Bảng động từ bất quy tắc là một “trợ thủ” đắc lực giúp người học tra cứu nhanh chóng cách chia động từ. Nhờ đó, người học có thể chia đúng động từ trong các thì như quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành,… . Việc ghi nhớ và học cách dùng các động từ bất quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn trong văn viết và tự nhiên hơn trong văn nói.
Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) là những động từ không tuân theo quy tắc thêm “ed” vào cuối từ khi chia thì ở quá khứ đơn (Past Simple) và quá khứ phân từ (Past Participle).
Ví dụ:
- I worked yesterday (động từ có quy tắc, thêm ed).
- I went to school yesterday (động từ bất quy tắc, không phải goed).
Các nhóm động từ bất quy tắc phổ biến
Mặc dù là động từ bất quy tắc, nhưng chúng vẫn có các nhóm được chia theo quy luật như:
Nhóm 1. Giữ nguyên dạng của từ
Là các từ không thay đổi cách viết dù được chia theo bất kỳ thì nào trong câu. Ví dụ:
- Set – Set – Set (đặt, thiết lập)
- Cut – Cut – Cut (cắt)
- Hit – Hit – Hit (đánh, đập)
Nhóm 2. Từ chỉ thay đổi một dạng
Là các từ chỉ thay đổi 1 dạng như nhau ở cả thì quá khứ đơn & quá khứ phân từ. Ví dụ:
- Buy – Bought – Bought (mua)
- Teach – Taught – Taught (dạy)
- Build – Built – Built (xây dựng)

Nhóm 3. Từ có ba dạng đều khác nhau
Là các từ có cách viết khác nhau ở cả 3 dạng nguyên bản, quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Ví dụ:
- Go – Went – Gone (đi)
- Eat – Ate – Eaten (ăn)
- Take – Took – Taken (lấy, cầm, nắm)
Nhóm 4. Từ có nhiều dạng phân từ
Là các từ có thể bất quy tắc cũng có thể có quy tắc. Ví dụ
- Show – Showed – Shown / Showed (trình diễn, thể hiện)
- Weave – Wove – Woven (dệt)
- Weave – Weaved – Weaved (di chuyển luồn lách)
- Bid – Bid – Bid (đặt giá, đấu giá, trả giá)
- Bid – Bade – Bidden (chào, chúc, ra lệnh)
Xem ngay: Phrasal verb là gì? 200+ phrasal verb thông dụng theo động từ.
Bảng động từ bất quy tắc phân loại theo chữ cái
Bảng động từ bất quy tắc theo chữ A
BASE FORM |
PAST SIMPLE (V2) |
PAST PARTICIPLE (V3) |
TIẾNG VIỆT |
Abide |
Abode / abided |
Abode / abided |
Tôn trọng, tuân theo, chịu đựng, tồn tại, lưu trú |
Arise |
Arose |
Arisen |
Phát sinh |
Awake |
Awoke |
Awoken |
Đánh thức, thức |

Bảng động từ bất quy tắc theo chữ B
BASE FORM |
PAST SIMPLE (V2) |
PAST PARTICIPLE (V3) |
TIẾNG VIỆT |
Be (am, is, are) |
Was, were |
Been |
Thì, là, bị (được), ở |
Bear |
Bore |
Born/ Borne |
Mang, Chịu đựng |
Beat |
Beat |
Beaten |
Đánh đập |
Become |
Became |
Become |
Trở thành, trở nên |
Befall |
Befell |
Befallen |
Xảy đến |
Beget |
Begot |
Begotten |
Sinh ra, gây ra |
Begin |
Began |
Begun |
Bắt đầu |
Behold |
Beheld |
Beheld |
Ngắm nhìn |
Bend |
Bent |
Bent |
Uốn cong, bẻ cong |
Bereave |
Bereft |
Bereft |
Lấy đi, tước đoạt |
Beset |
Beset |
Beset |
Bao quanh |
Bespeak |
Bespoke |
Bespoken |
Chứng tỏ |
Bet |
Bet |
Bet |
Cược, đánh cược |
Bid |
Bid |
Bid |
Đặt giá (đấu giá), trả giá |
Bid |
Bade |
Bidden / bid |
Chào, chúc, ra lệnh |
Bind |
Bound |
Bound |
Buộc, trói |
Bite |
Bit |
Bitten |
Cắn |
Bleed |
Bled |
Bled |
Chảy máu |
Blow |
Blew |
Blown |
Thổi |
Break |
Broke |
Broken |
Đập vỡ; bẻ gãy |
Breed |
Bred |
Bred |
Nuôi, dạy dỗ, gây giống |
Bring |
Brought |
Brought |
Mang đến, đưa ra |
Broadcast |
Broadcast |
Broadcast |
Phát sóng, truyền hình, truyền thanh, loan tin |
Build |
Built |
Built |
Xây dựng |
Burn |
Burnt / burned |
Burnt / burned |
Đốt, cháy |
Burst |
Burst |
Burst |
Nổ tung |
Bust |
Bust |
Bust |
Làm vỡ, phá sản, bắt giữ |
Buy |
Bought |
Bought |
Mua |

Bảng động từ bất quy tắc theo chữ C
BASE FORM |
PAST SIMPLE (V2) |
PAST PARTICIPLE (V3) |
TIẾNG VIỆT |
Cast |
Cast |
Cast |
Quăng, ném, tung |
Catch |
Caught |
Caught |
Bắt, chụp |
Chide |
Chid / chided |
Chid / chidden / chided |
Mắng, chửi |
Choose |
Chose |
Chosen |
Lựa chọn |
Cleave |
Clove / cleft / cleaved |
Cloven / cleft / cleaved |
Chẻ, bổ, tách ra |
Cleave |
Cleaved |
Cleaved |
Gắn bó, trung thành, bám chặt vào |
Cling |
Clung |
Clung |
Dính sát, bám lấy |
Clothe |
Clad |
Clad |
Mặc quần áo |
Come |
Came |
Come |
Đến |
Cost |
Cost |
Cost |
Trị giá |
Creep |
Crept |
Crept |
Bò, trườn |
Crow |
Crew / crowed |
Crowed |
Gáy (gà) |
Crow |
Crowed |
Crowed |
Reo hò, tự mãn (nghĩa bóng) |
Cut |
Cut |
Cut |
Cắt. chặt |

Bảng động từ bất quy tắc theo chữ D
BASE FORM |
PAST SIMPLE (V2) |
PAST PARTICIPLE (V3) |
TIẾNG VIỆT |
Dare |
Dared / durst |
Dared |
Dám |
Deal |
Dealt |
Dealt |
Giao dịch, giao thiệp, đối phó |
Dig |
Dug |
Dug |
Đào |
Dive |
Dove / dived |
Dove / dived |
Lặn, lao xuống |
Do |
Did |
Done |
Làm |
Drag |
Dragged |
Dragged |
Kéo lê, lôi kéo |
Draw |
Drew |
Drawn |
Vẽ, kéo |
Dream |
Dreamt / dreamed |
Dreamt / dreamed |
Mơ |
Drink |
Drank |
Drunk |
Uống |
Drive |
Drove |
Driven |
Lái xe |
Dwell |
Dwelt |
Dwelt |
Cư trú, ở |

Bảng động từ bất quy tắc theo chữ E & F
BASE FORM |
PAST SIMPLE (V2) |
PAST PARTICIPLE (V3) |
TIẾNG VIỆT |
Eat |
Ate |
Eaten |
Ăn |
Fall |
Fell |
Fallen |
Ngã, rơi |
Feed |
Fed |
Fed |
Cho ăn, nuôi |
Feel |
Felt |
Felt |
Cảm thấy |
Fight |
Fought |
Fought |
Chiến đấu |
Find |
Found |
Found |
Tìm thấy |
Fit |
Fit / Fitted |
Fit / Fitted |
Vừa vặn, thích hợp |
Flee |
Fled |
Fled |
Bỏ trốn, đào tẩu |
Fling |
Flung |
Flung |
Ném, quăng, tung |
Fly |
Flew |
Flown |
Bay |
Forbid |
Forbade / Forbad |
Forbidden |
Cấm |
Forecast |
Forecast / Forecasted |
Forecast / Forecasted |
Tiên đoán |
Foresee |
Foresaw |
Foreseen |
Thấy trước |
Foretell |
Foretold |
Foretold |
Đoán trước |
Forget |
Forgot |
Forgotten |
Quên |
Forgive |
Forgave |
Forgiven |
Tha thứ |
Forsake |
Forsook |
Forsaken |
Bỏ rơi, từ bỏ, ruồng bỏ |
Freeze |
Froze |
Frozen |
Đông cứng, đóng băng |

Bảng động từ bất quy tắc theo chữ G
BASE FORM |
PAST SIMPLE (V2) |
PAST PARTICIPLE (V3) |
TIẾNG VIỆT |
Get |
Got |
Got / Gotten |
Có được |
Gild |
Gilt / Gilded |
Gilt / Gilded |
Mạ vàng |
Gird |
Girt / Girded |
Girt / Girded |
Đeo vào |
Give |
Gave |
Given |
Cho |
Go |
Went |
Gone |
Đi |
Grind |
Ground |
Ground |
Xay, nghiền |
Grow |
Grew |
Grown |
Mọc, lớn lên |

Bảng động từ bất quy tắc theo chữ H
BASE FORM |
PAST SIMPLE (V2) |
PAST PARTICIPLE (V3) |
TIẾNG VIỆT |
Hang |
Hung / Hanged |
Hung / Hanged |
Treo, móc lên |
Have |
Had |
Had |
Có |
Hear |
Heard |
Heard |
Nghe |
Heave |
Hove / Heaved |
Hove / Heaved |
Nâng lên, nhấc lên, kéo lên |
Hew |
Hewed |
Hewn / Hewed |
Chặt, đốn |
Hide |
Hid |
Hidden |
Ẩn, giấu, trốn, nấp |
Hit |
Hit |
Hit |
Đánh, đụng, chạm |
Hold |
Held |
Held |
Cầm, nắm |
Hurt |
Hurt |
Hurt |
Làm đau, làm bị thương |

Bảng động từ bất quy tắc theo chữ I & K
BASE FORM |
PAST SIMPLE (V2) |
PAST PARTICIPLE (V3) |
TIẾNG VIỆT |
Inlay |
Inlaid |
Inlaid |
Dát, khảm |
Input |
Input |
Input |
Đưa vào, nhập vào (dữ liệu) |
Inset |
Inset |
Inset |
Chèn vào, lồng vào, đính vào |
Keep |
Kept |
Kept |
Giữ |
Kneel |
Knelt / Kneeled |
Knelt / Kneeled |
Quỳ gối |
Knit |
Knit / Knitted |
Knit / Knitted |
Đan, móc (len, sợi, …) |
Know |
Knew |
Known |
Biết |

Bảng động từ bất quy tắc theo chữ L
BASE FORM |
PAST SIMPLE (V2) |
PAST PARTICIPLE (V3) |
TIẾNG VIỆT |
Lay |
Laid |
Laid |
Đặt, để |
Lead |
Led |
Led |
Dẫn dắt, lãnh đạo |
Lean |
Leant |
Leant |
Dựa |
Leap |
Leapt / Leaped |
Leapt / Leaped |
Nhảy |
Learn |
Learnt / Learned |
Learnt / Learned |
Học |
Leave |
Left |
Left |
Rời đi |
Lend |
Lent |
Lent |
Cho vay, cho mượn |
Let |
Let |
Let |
Cho phép, hãy, để |
Lie |
Lay |
Lain |
Nằm |
Light |
Lit / Lighted |
Lit / Lighted |
Thắp sáng |
Lose |
Lost |
Lost |
Làm mất, thua |

Bảng động từ bất quy tắc theo chữ M & N
BASE FORM |
PAST SIMPLE (V2) |
PAST PARTICIPLE (V3) |
TIẾNG VIỆT |
Make |
Made |
Made |
Làm, chế tạo |
Mean |
Meant |
Meant |
Có nghĩa là |
Meet |
Met |
Met |
Gặp |
Mislead |
Misled |
Misled |
Lạc đường, lừa dối, lường gạt |
Misread |
Misread |
Misread |
Đọc sai, hiểu lầm |
Misspell |
Misspelt / Misspelled |
Misspelt / Misspelled |
Sai chính tả, đánh vần sai |
Mistake |
Mistook |
Mistaken |
Phạm lỗi, nhầm lẫn |
Misunderstand |
Misunderstood |
Misunderstood |
Hiểu nhầm, hiểu lầm |
Mow |
Mowed |
Mown / Mowed |
Cắt cỏ, gặt lúa |

Bảng động từ bất quy tắc theo chữ O
BASE FORM |
PAST SIMPLE (V2) |
PAST PARTICIPLE (V3) |
TIẾNG VIỆT |
Outbid |
Outbid |
Outbid |
Trả hơn giá |
Outdo |
Outdid |
Outdone |
Vượt, làm giỏi hơn |
Outgo |
Outwent |
Outgone |
Vượt xa, vượt qua, vượt trội hơn |
Outgrow |
Outgrew |
Outgrown |
Cao hơn, lớn nhanh hơn |
Output |
Output / Outputted |
Output / Outputted |
Xuất ra (dữ liệu) |
Outrun |
Outran |
Outrun |
Vượt qua (tốc lực), tiêu xài quá |
Outsell |
Outsold |
Outsold |
Bán chạy hơn |
Overcome |
Overcame |
Overcome |
Vượt qua, chiến thắng, khắc phục |
Overeat |
Overate |
Overeaten |
Ăn quá nhiều |
Overfly |
Overflew |
Overflown |
Bay qua |
Overhang |
Overhung |
Overhung |
Đe dọa, hăm dọa |
Overhear |
Overheard |
Overheard |
Nghe trộm |
Overlay |
Overlaid |
Overlaid |
Che, phủ |
Overpay |
Overpaid |
Overpaid |
Trả quá nhiều |
Overrun |
Overran |
Overrun |
Tràn ngập |
Oversee |
Oversaw |
Overseen |
Giám sát, trông nom |
Overshoot |
Overshot |
Overshot |
Vượt quá, săn bắn quá nhiều |
Oversleep |
Overslept |
Overslept |
Ngủ quên |
Overtake |
Overtook |
Overtaken |
Bắt kịp, đuổi kịp |
Overthrow |
Overthrew |
Overthrown |
Lật đổ |

Bảng động từ bất quy tắc theo chữ P & Q
BASE FORM |
PAST SIMPLE (V2) |
PAST PARTICIPLE (V3) |
TIẾNG VIỆT |
Pay |
Paid |
Paid |
Trả, thanh toán |
Pen |
Penned |
Penned |
Nhốt, viết |
Plead |
Pled |
Pled |
Cầu xin, van nài, biện hộ |
Prove |
Proved |
Proven / Proved |
Chứng minh (tỏ) |
Put |
Put |
Put |
Đặt, để |
Quit |
Quit |
Quit |
Từ bỏ, ly khai, dời đi |

Bảng động từ bất quy tắc theo chữ R
BASE FORM |
PAST SIMPLE (V2) |
PAST PARTICIPLE (V3) |
TIẾNG VIỆT |
Read |
Read |
Read |
Đọc |
Rebuild |
Rebuilt |
Rebuilt |
Xây dựng lại |
Redo |
Redid |
Redone |
Làm lại |
Remake |
Remade |
Remade |
Làm lại, sản xuất lại |
Rend |
Rent |
Rent |
Xé rách, xé nát |
Repay |
Repaid |
Repaid |
Hoàn lại, trả lại |
Resell |
Resold |
Resold |
Bán lại |
Retake |
Retook |
Retaken |
Làm lại, lấy lại |
Rewrite |
Rewrote |
Rewritten |
Viết lại |
Rid |
Rid / Ridded |
Rid / Ridded |
Phóng thích, thoát khỏi, thả |
Ride |
Rode |
Ridden |
Cưỡi |
Ring |
Rang |
Rung |
Reo, rung (chuông) |
Rise |
Rose |
Risen |
Mọc, nổi lên, tăng lên |
Run |
Ran |
Run |
Chạy |

Bảng động từ bất quy tắc theo chữ S
BASE FORM |
PAST SIMPLE (V2) |
PAST PARTICIPLE (V3) |
TIẾNG VIỆT |
Saw |
Sawed |
Sawn / Sawed |
Cưa |
Say |
Said |
Said |
Nói |
See |
Saw |
Seen |
Thấy, xem |
Seek |
Sought |
Sought |
Tìm kiếm |
Sell |
Sold |
Sold |
Bán |
Send |
Sent |
Sent |
Gửi |
Set |
Set |
Set |
Đặt, để, bố trí, sắp xếp, thiết lập, cài đặt, lặn (mặt trời) |
Sew |
Sewed |
Sewn / Sewed |
May |
Shake |
Shook |
Shaken |
Lắc, lung lay, rung rinh |
Shear |
Sheared |
Shore / Sheared |
Xén (lông cừu) |
Shed |
Shed |
Shed |
Rơi, rụng, lột |
Shine |
Shone |
Shone |
Chiếu sáng |
Shoot |
Shot |
Shot |
Bắn |
Show |
Showed |
Showed / Shown |
Cho xem, biểu lộ, chỉ |
Shred |
Shred |
Shred |
Xé nhỏ, cắt nhỏ, |
Shrink |
Shrank |
Shrunk |
Thu nhỏ, co lại, rút lại |
Shut |
Shut |
Shut |
Đóng lại |
Sing |
Sang |
Sung |
Hát |
Sink |
Sank |
Sunk |
Chìm (dưới đáy), đắm, hạ xuống |
Sit |
Sat |
Sat |
Ngồi |
Slay |
Slew |
Slain |
Giết, ám sát |
Sleep |
Slept |
Slept |
Ngủ |
Slide |
Slid |
Slid |
Trượt, lướt, di chuyển nhẹ nhàng, giảm sút |
Sling |
Slung |
Slung |
Ném, liệng |
Slink |
Slunk |
Slunk |
Đi lén, lẻn đi |
Slit |
Slit |
Slit |
Rạch, xẻ, chẻ, làm nứt ra |
Smell |
Smelt / Smelled |
Smelt / Smelled |
Ngửi |
Smite |
Smote |
Smit / Smitten |
Đánh, đập |
Sow |
Sowed |
Sown / Sowed |
Gieo (giống), rải |
Speak |
Spoke |
Spoken |
Nói |
Speed |
Sped / Speeded |
Sped / Speeded |
Tăng tốc, đi mau |
Spell |
Spelt / Spelled |
Spelt / Spelled |
Đánh vần |
Spend |
Spent |
Spent |
Tiêu xài |
Spill |
Spilt / Spilled |
Spilt / Spilled |
Tràn, đổ, làm đổ |
Spin |
Spun |
Spun / Span |
Quay tơ, kéo kén |
Spit |
Spit / Spat |
Spit / Spat |
Khạc, nhổ, đâm xiên |
Split |
Split |
Split |
Chẻ, bửa, tách |
Spoil |
Spoilt / Spoiled |
Spoilt / Spoiled |
Làm hư hỏng |
Spread |
Spread |
Spread |
Lan truyền, trải ra |
Spring |
Sprang |
Sprung |
Nhảy, bật, nảy ra |
Stand |
Stood |
Stood |
Đứng |
Stave |
Stove / Staved |
Stove / Staved |
Làm vỡ, đập thủng, ngăn chặn |
Steal |
Stole |
Stolen |
Đánh cắp, ăn trộm |
Stick |
Stuck |
Stuck |
Ghim, dán dính, đâm thọc |
Sting |
Stung |
Stung |
Châm, chích, đốt |
Stink |
Stank |
Stunk |
Bốc mùi |
Strew |
Strewed |
Strewn / Strewed |
Rắc, rải rác |
Stride |
Strode |
Stridden |
Sải bước |
Strike |
Struck |
Struck / Stricken |
Đánh đập, bãi công |
String |
Strung |
Strung |
Buộc dây, cột dây, lên dây |
Strive |
Strove |
Striven |
Chiến đấu, cố sức, rán sức |
Swear |
Swore |
Sworn |
Thề, tuyên thệ |
Sweat |
Sweat |
Sweat |
Ra mồ hôi |
Sweep |
Swept / Sweeped |
Swept / Sweeped |
Quét |
Swell |
Swelled |
Swollen / Swelled |
Sưng, phồng |
Swim |
Swam |
Swum |
Bơi lội |
Swing |
Swung |
Swung |
Đánh đu, đong đưa, lung lay |

Bảng động từ bất quy tắc theo chữ T
BASE FORM |
PAST SIMPLE (V2) |
PAST PARTICIPLE (V3) |
TIẾNG VIỆT |
Take |
Took |
Taken |
Lấy |
Teach |
Taught |
Taught |
Dạy |
Tear |
Tore |
Torn |
Xé, làm rách |
Tell |
Told |
Told |
Nói, kể, bảo |
Think |
Thought |
Thought |
Suy nghĩ |
Thrive |
Throve |
Thriven |
Phát đạt, thịnh vượng |
Throw |
Threw |
Thrown |
Ném, liệng, quăng |
Thrust |
Thrust |
Thrust |
Đâm, thọc, xô (đẩy mạnh) |
Tread |
Trod |
Trodden / Trod |
Giẫm, đạp, giày xéo |
Bảng động từ bất quy tắc theo chữ U
BASE FORM |
PAST SIMPLE (V2) |
PAST PARTICIPLE (V3) |
TIẾNG VIỆT |
Unbend |
Unbent |
Unbent |
Duỗi thẳng, làm thẳng lại, thư giãn |
Undercut |
Undercut |
Undercut |
Bán rẻ hơn, bỏ thầu |
Undergo |
Underwent |
Undergone |
Trải qua |
Underlie |
underlay |
underlain |
Nằm phía dưới, nền tảng |
Underpay |
Underpaid |
Underpaid |
Trả lương thấp, không trả tiền |
Undersell |
Undersold |
Undersold |
Bán rẻ |
Understand |
Understood |
Understood |
Hiểu |
Undertake |
Undertook |
Undertaken |
Đảm nhận |
Underwrite |
Underwrote |
Underwritten |
Bảo hiểm |
Undo |
Undid |
Undone |
Tháo, cởi, hủy bỏ, hoàn tác |
Unfreeze |
Unfroze |
Unfrozen |
Rã đông, giải phóng, bỏ phong tỏa |
Unwind |
Unwound |
Unwound |
Bung ra, tháo ra |
Uphold |
Upheld |
Upheld |
Ủng hộ, chống đỡ, duy trì, khuyến khích |
Upset |
Upset |
Upset |
Đánh đổ, làm đảo lộn |
Bảng động từ bất quy tắc theo chữ W
BASE FORM |
PAST SIMPLE (V2) |
PAST PARTICIPLE (V3) |
TIẾNG VIỆT |
Wake |
Woke / Waked |
Woken / Waked |
Thức dậy |
waylay |
waylaid |
waylaid |
Chặn đường, mai phục |
Wear |
Wore |
Worn |
Mặc |
Weave |
Wove |
Woven / Wove |
Dệt, đan, kết lại |
Weave |
Weaved |
Weaved |
Lách qua, di chuyển luồn lách |
Wed |
Wed / Wedded |
Wed / Wedded |
Kết hôn |
Weep |
Wept |
Wept |
Khóc |
Wet |
Wet / Wetted |
Wet / Wetted |
Làm ướt |
Win |
Won |
Won |
Thắng, chiến thắng |
Wind |
Wound |
Wound |
Cuộn, xoắn, xoay tròn, quấn |
Withdraw |
Withdrew |
Withdrawn |
Rút lui |
Withhold |
Withheld |
Withheld |
Từ khước, từ chối |
Withstand |
Withstood |
Withstood |
Chịu đựng, chống cự |
Whet |
Whet / Whetted |
Whet / Whetted |
Mài, kích thích |
Wring |
Wrung |
Wrung |
Vặn, siết chặt |
Write |
Wrote |
Written |
Viết |
Kết luận
Bạn muốn “nói tiếng Anh như gió”? Đừng bỏ qua động từ bất quy tắc! Nắm vững chúng là chìa khóa để sử dụng các thì quá khứ và hoàn thành một cách tự tin. Vì không có “công thức chung”, nên bí quyết nằm ở việc học thuộc và luyện tập chăm chỉ. Bạn có thể thử nhóm các động từ có cách biến đổi tương tự, học qua các câu ví dụ thực tế, hoặc làm bài tập để ‘nhớ lâu’. Khi đã ‘thuần hóa’ được bảng động từ bất quy tắc, bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên trôi chảy và tự nhiên hơn bao giờ hết.