Chủ đề về động vật trong tiếng Anh là một trong những chủ đề từ vựng rộng lớn với đa dạng tên gọi và giống loài. Để có thể liệt kê toàn bộ loài trên thế giới là đều gần như không tưởng. Do đó, bài viết này của QTeens chỉ liệt kê 1 phần từ vựng các con vật bằng tiếng Anh phổ biến mà chúng ta thường gặp trong đời sống thực tế, đã nghe và xem trên tivi hoặc internet.
Động vật trong tiếng Anh là gì?
Động vật trong tiếng Anh là Animal, có phiên âm là /ˈæn.ɪ.məl/. Là từ chỉ chung cho tất cả các loài có sự sống và có thể di chuyển được (nhưng từ không bao gồm con người, chim, cá hoặc côn trùng).
Trong khi đó, Animalia (có thể hiểu là “giới động vật”) là từ có thể bao gồm tất cả các loài có sự sống, kể cả con người, chim, cá hoặc côn trùng.
Để dễ hiểu hơn về từ, chúng ta sẽ đi sâu một chút về khía cạnh sinh học trong mục bên dưới trước khi học từ vựng các con vật bằng tiếng Anh.
Hệ thống phân loại sinh học
Thứ tự phân loại từ lớn đến nhỏ:
- Giới (Kingdom) – Cấp độ tổng quát nhất
- Ngành (Phylum) – Nhóm lớn hơn của các loài có chung đặc điểm chính
- Lớp (Class) – Nhóm nhỏ hơn trong một ngành
- Bộ (Order) – Nhóm nhỏ hơn trong một lớp
- Họ (Family) – Các loài có mối quan hệ gần gũi hơn trong một bộ
- Chi (Genus) – Một nhóm nhỏ gồm những loài có họ hàng rất gần
- Loài (Species) – Cấp độ cụ thể nhất, chỉ một loại sinh vật nhất định
Ví dụ cụ thể với loài người (Homo sapiens):
- Giới: Động vật (Animalia)
- Ngành: Động vật có dây sống (Chordata)
- Lớp: Động vật có vú (Mammalia)
- Bộ: Bộ linh trưởng (Primates)
- Họ: Họ người (Hominidae)
- Chi: Chi người (Homo)
- Loài: Người hiện đại (Homo sapiens)
Để hiểu rõ về hệ thống phân loại sinh học, bạn có thể xem thêm tại từ khóa “Taxonomy” của Bách khoa toàn thư Britannica.
Thông thường, khi học sinh học, bạn sẽ được học các kiến thức có chuyên môn hơn về hệ thống phân loại theo ngành, lớp, bộ, … . Còn tại QTeens, chúng mình sẽ chia nội dung phân loại theo nhóm, với hai nhóm chính là:
Động vật có xương sống (Vertebrates): Động vật có vú (mammals), chim (birds), bò sát (reptiles), cá (fish), lưỡng cư (amphibians).
Động vật không xương sống (Invertebrates): Ngành thân lỗ (poriferans), ngành ruột khoang (cnidarians), ngành Giun dẹp (platyhelminthes), ngành Giun tròn (nematodes), ngành giun đốt (annelids), ngành thân mềm (molluscs), ngành da gai (echinoderms), ngành chân khớp (arthropods).
Trong đó, ngành chân khớp là một ngành riêng biệt trong nhóm invertebrates, không cùng cấp với các ngành còn lại, chúng bao gồm các loài như:
- Giáp xác (Crustaceans)
- Hình nhện (Arachnids)
- Đa túc (Myriapods)
- Côn trùng (Insects)
Để dễ hiểu và có tính gần gũi hơn, nội dung của bài viết bên dưới sẽ chia từ vựng tên các con vật bằng tiếng Anh dựa theo nhóm phân loại sinh học ở trên.
Tên gọi các con vật bằng tiếng Anh trong nhóm động vật có vú
Động vật có vú (mammals) trong bài sẽ được QTeens chia nội dung thành các phần gồm:
- Nông trại
- Gia súc
- Gia cầm
- Vật nuôi trong nhà
- Động vật hoang dã
- Trên cạn
- Trên không
- Dưới nước
Các con vật trong nông trại bằng tiếng Anh
Nông trại (Farm) là nơi gắn liền với những con vật quen thuộc trong đời sống của mỗi người. Chúng ta đã quá quen thuộc với bò, lợn, gà, vịt. Và chắc hẳn phần lớn mọi người đều biết đến tên gọi các con vật bằng tiếng Anh trong nông trại rồi. Nhưng hãy cùng QTeens điểm lại những từ vựng nổi bật này theo từng nhóm nhé!
Nhóm gia súc (Livestock)
Gia súc là tên gọi được dùng để chỉ loài động vật có 4 chân, được chăn nuôi vì mục đích để sản xuất thực phẩm (thịt), đạm (sữa), sản phẩm công nghiệp (da, lông) hoặc làm lao động (kéo, cày, … ).
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
1 | Bê (bò con) | Calf (cow) |
2 | Bò | Cow |
3 | Bò đực | Bull (cow) |
4 | Cừu | Sheep |
5 | Cừu cái | Ewe (sheep) |
6 | Cừu con | Lamb (sheep) |
7 | Cừu đực | Ram (sheep) |
8 | Dê | Goat |
9 | Dê cái | Nanny (goat) |
10 | Dê con | Kid (goat) |
11 | Dê đực | Billy (goat) |
12 | Lạc đà | Camel |
13 | Lạc đà không bướu | Llama |
14 | Lạc đà 1 bướu | Dromedary |
15 | Lạc đà 2 bướu | Bactrian |
16 | Lợn (heo) | Pig |
17 | Lợn cái | Sow (pig) |
18 | Lợn con | Piglet (pig) |
19 | Lừa | Donkey |
20 | Ngựa | Horse |
21 | Ngựa cái | Mare (horse) |
22 | Ngựa con (< 1 tuổi) | Foal (horse) |
23 | Ngựa đực giống | Stallion (horse) |
24 | Thỏ | Rabbit |
25 | Trâu | Buffalo |
Lạc đà tiếng Anh gọi là gì?
Lạc đà trong tiếng Anh là Camel, có phiên âm là /ˈkæm.əl/. Là từ chỉ chung cho 2 loài lạc đà guốc chẵn lớn thuộc chi Camelus là lạc đà 1 bướu (Dromedary) và lạc đà 2 bướu (Bactrian).
Trong khi đó, Llama là giống lạc đà đại diện cho nhóm lạc đà không bướu. Chúng phân bố chủ yếu ở Nam Mỹ (Peru, Bolivia, Ecuador, Chile, Argentina) và có tính cách hiền lành, nhưng có thể nhổ nước bọt khi cảm thấy bị đe dọa. Đó là lý do vì sao chúng ta hay nghe thấy từ khóa “lạc đà phun nước miếng” ở trên mạng xã hội.
Con trâu tiếng Anh là gì?
Con trâu trong tiếng Anh gọi là Buffalo, có phiên âm là /ˈbʌf.ə.loʊ/. Trâu được xem là biểu tượng không chính thức của Việt Nam (vì chưa có thông tin chính thống). Mặt khác, trâu nước Carabao được xem linh vật đại diện cho Philippines.
Con dê tiếng Anh là gì?
Con dê tiếng Anh gọi là Goat, có phiên âm là /ɡoʊt/. Tuy nhiên, dê vẫn được chia thành nhiều cách gọi (theo giới tính) như:
- Dê cái tiếng Anh là Nanny goat (/ˈnæn.i ˌɡoʊt/).
- Dê đực tiếng Anh là Billy goat (/ˈbɪl.i ˌɡoʊt/).
Nhóm gia cầm (Poultry)
Gia cầm là nhóm động vật quen thuộc với mọi gia đình, chúng không chỉ đóng vai trò quan trọng trong ẩm thực, mà còn là một phần không thể thiếu trong văn hóa nhiều quốc gia. Vậy bạn đã biết cách gọi tên các loài gia cầm bằng tiếng Anh chưa? Hãy cùng QTeens tìm hiểu và nắm bắt những từ vựng thú vị về gia cầm bằng tiếng Anh ngay sau đây nhé!
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
26 | Gà | Chicken |
27 | Gà con | Chick (chicken) |
28 | Gà mái | Hen (chicken) |
29 | Gà mái tơ | Pullet |
30 | Gà trống | Rooster / Cock (chicken) |
31 | Gà trống tơ | Cockerel |
32 | Gà tây | Turkey |
33 | Ngan (vịt xiêm) | Muscovy duck |
34 | Ngỗng | Goose |
35 | Ngỗng Canada | Canada goose |
36 | Ngỗng con | Gosling (goose) |
37 | Ngỗng đực | Gander (goose) |
38 | Vịt | Duck |
39 | Vịt con | Duckling (duck) |
40 | Vịt đực | Drake (duck) |
Bên cạnh tên gọi chung cho các con vật bằng tiếng Anh, mỗi con còn có tên gọi riêng và được xem là biểu tượng văn hóa ở nhiều quốc gia. Chẳng hạn như:
- Gà trống Gallic – linh vật đại diện cho nước Pháp.
- Gà trống Barcelos – biểu tượng không chính thức của Bồ Đào Nha.
Con ngan tiếng Anh là gì?
Con ngan trong tiếng Anh gọi là Muscovy duck. Đây là một loài vịt (vịt xiêm) có nguồn gốc từ Trung và Nam Mỹ, nhưng được nuôi rộng rãi trên thế giới.
Các con vật nuôi trong nhà
Thú cưng (pet) như chó, mèo, hay chuột hamster không chỉ là những người bạn đồng hành thân thiết mà còn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của nhiều gia đình. Nếu bạn là người yêu thích thú cưng và muốn tìm hiểu cách gọi tên các con vật bằng tiếng Anh thì đây là cơ hội tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng của mình đấy nhé!
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
41 | Chó | Dog |
42 | Chó con | Puppy (dog) |
43 | Chó đốm | Dalmatian |
44 | Chồn sương | Ferret |
45 | Chuột đuôi cụt | Hamster |
46 | Mèo | Cat |
47 | Mèo con | Kitten (cat) |
48 | Mèo mướp | Tabby (cat) |
49 | Sóc bay | Flying squirrel |
50 | Sóc sin-sin | Chinchilla |
Con chó tiếng Anh là gì?
Con chó tiếng Anh gọi là dog, có phiên âm là /dɑːɡ/. Hiện nay, trên Thế giới có khoảng 450 giống chó được công nhận. Trong đó, các giống chó nuôi phổ biến nhất mà chúng ta thường gặp như: Labrador, Golden, Bulldog, Poodle, Beagle, Husky, Shiba, Chihuahua, Collie, … .
Con mèo tiếng Anh là gì?
Con mèo tiếng Anh là cat, có phiên âm là /kæt/. Hiện có khoảng 70 giống mèo trên Thế giới được công nhận bởi Hiệp hội mèo quốc tế (TICA), trong đó, có các giống mèo phổ biến như: Persian, Maine Coon, Siamese, Bengal, Sphynx, British Shorthair (Anh lông ngắn), Ragdoll, Scottish Fold, … .
Động vật hoang dã bằng tiếng Anh
Động vật hoang dã (Wildlife) là một phần trong lớp thú (Mammalia). Bài viết sẽ chia nội dung thành ba bảng dựa trên môi trường sống của động vật là trên cạn, trên không và dưới nước.
Động vật trên cạn
Họ Mèo (Felidae)
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
51 | Báo hoa mai | Leopard |
52 | Báo đốm Mỹ | Jaguar |
53 | Báo đen | Panther |
54 | Báo gêpa | Cheetah |
55 | Hổ (cọp) | Tiger |
56 | Sư tử | Lion |
57 | Sư tử cái | Lioness (lion) |
58 | Sư tử con | Cub (lion) |
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
Họ Chó (Canidae) | ||
59 | Cáo | Fox |
60 | Sói | Wolf |
Động vật ăn thịt khác | ||
61 | Linh cẩu | Hyena |
Họ Lợn (Suidae) | ||
62 | Lợn rừng | Boar (pig) |
Họ Gấu (Ursidae)
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
61 | Gấu | Bear |
62 | Gấu Bắc Cực | Polar bear |
63 | Gấu mèo | Racoon |
64 | Gấu trúc | Panda |
65 | Gấu trúc đỏ | Red panda |
Thú có túi (Marsupialia)
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
66 | Chuột túi | Kangaroo |
67 | Chuột túi má | Gopher |
68 | Gấu túi | Koala |
69 | Gấu túi Wombat (Gấu túi mũi trần) | Wombat |
Linh trưởng (Primates)
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
70 | Cu li | Loris |
71 | Đười ươi | Orangutan |
72 | Khỉ | Monkey |
73 | Khỉ đầu chó | Baboon |
74 | Khỉ đột | Gorilla |
75 | Tinh tinh | Chimpanzee |
76 | Vượn | Ape |
77 | Vượn cáo | Lemur |
Họ Chồn (Mustelidae)
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
78 | Chồn | Weasel |
79 | Chồn hôi | Skunk |
80 | Chồn nâu (giống chồn nhỏ) | Mink |
81 | Lửng | Badger |
Bộ Gặm nhấm (Rodentia)
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
82 | Chuột | Mouse |
83 | Chuột cống | Rat |
84 | Chuột lang nhà | Guinea pig |
85 | Hải ly (sống nửa cạn nửa nước) | Beaver |
86 | Nhím | Hedgehog |
87 | Nhím lông | Porcupine |
88 | Sóc | Squirrel |
89 | Sóc chuột | Chipmunk |
Thú ăn côn trùng và động vật nhỏ
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
90 | Con tatu | Armadillo |
91 | Lười | Sloth |
92 | Thú ăn kiến | Anteater |
93 | Thú lông nhím | Echidna |
94 | Thú mỏ vịt (loài bán thủy sinh) | Platypus |
Họ trâu bò (Bovidae)
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
95 | Bò rừng | Bison |
96 | Bò Tây Tạng | Yak |
97 | Linh dương | Antelope |
98 | Linh dương Gazelle | Gazelle |
(*) Đọc đến đây chắc hẳn một số bạn sẽ khá ngạc nhiên là vì sao linh dương lại thuộc họ trâu bò. Tuy nhiên, đây là thông tin chính xác, linh dương là loài ăn cỏ, thuộc bộ guốc chẵn và chúng được xếp vào họ Bovidae.
Họ Hươu nai (Cervidae)
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
99 | Nai | Deer |
100 | Nai sừng tấm | Moose |
101 | Tuần lộc | Reindeer |
102 | Hươu sao | Sika Deer |
103 | Hươu la | Mule Deer |
(*) Deer là từ chỉ chung cho cả nai / hươu. Nai đực thường có gạc (sừng rộng như cành cây) ở trên đầu, được gọi là Deer hoặc Buck. Nai cái được gọi là Hind hoặc Doe và nai con là Fawn.
Động vật có móng lớn
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
104 | Hà mã | Hippopotamus |
105 | Hươu cao cổ | Giraffe |
106 | Ngựa vằn | Zebra |
107 | Tê giác | Rhinoceros |
108 | Voi | Elephant |
Con voi tiếng Anh là gì?
Con voi tiếng Anh gọi Elephant, có phiên âm là /ˈel.ə.fənt/. Điểm đặc trưng của voi là có chiếc vòi dài (Trunk) có thể nhặt được đồ thông qua chiếc vòi của mình. Ngà voi (Tusks) được xem như chiếc răng của voi, nó có thể kéo dài và phát triển liên tục về trước.
Hươu cao cổ tiếng Anh là gì?
Hươu cao cổ tiếng Anh là Giraffe, có phiên âm là /dʒɪˈræf/. Đây là loài vật cao nhất sống ở trên cạn, chúng ăn cỏ, lá cây và có thể đạt chiều cao lên tới 5,5m.
Con báo tiếng Anh là gì?
Con báo trong tiếng Anh có nhiều tên gọi khác nhau, tùy vào từng loài cụ thể. Chẳng hạn như: báo hoa mai (Leopard), báo đốm Mỹ (Jaguar), báo ghê-ba (Cheetah), báo đen (Panther), báo tuyết (Snow Leopard).
Động vật trên không
Một số loài bay được hoặc có khả năng lượn trên không nhưng vì cơ thể và cấu tạo của chúng nên được chia vào lớp thú. Cụ thể:
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
111 | Dơi | Bat |
112 | Chồn bay / Vượn cáo bay | Colugo |
Động vật dưới nước
Dù các loài này sống dưới nước, có tên gọi là “cá” nhưng chúng được xếp vào lớp thú, thuộc nhóm động vật có vú.
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
113 | Bò biển / Cá cúi | Dugong |
114 | Cá heo | Dolphin |
115 | Cá nhà táng | Sperm whale |
116 | Cá voi | Whale |
117 | Cá voi lưng gù | Humpback whale |
118 | Cá voi sát thủ | Orca |
119 | Cá voi trắng | Beluga whale |
120 | Cá voi xanh | Blue whale |
121 | Hải cẩu | Seal |
122 | Hải mã (Moóc) / voi biển | Walrus |
123 | Kỳ lân biển | Narwhal |
124 | Lợn biển | Manatee |
125 | Sư tử biển | Sea lion |
Tên gọi các con vật bằng tiếng Anh trong lớp chim
Trong thuật ngữ sinh học, lớp chim gọi là Aves. Là từ chỉ tất cả các loài chim hiện nay và tổ tiên đã tuyệt chủng của chúng.
Nhưng trong đời sống thực tế, con chim tiếng Anh gọi là Bird, có phiên âm là /bɝːd/. Là từ được dùng trong ngôn ngữ thông thường và “Bird” có thể ám chỉ bất kỳ loài chim nào mà con người quan sát được trong tự nhiên.
Nhóm chim săn mồi (Predatory Birds)
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
126 | Chim ưng | Falcon |
127 | Diều hâu | Hawk |
128 | Đại bàng | Eagle |
129 | Kền kền | Vulture |
130 | Ó biển | Gannet |
131 | Chim cú | Owl |
Nhóm chim nước và đầm lầy (Waterfowl and Wetland Birds)
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
132 | Bìm bịp | Coucal |
133 | Bồ nông | Pelican |
134 | Cò | Stork |
135 | Diệc | Heron |
136 | Chim bói cá | Kingfisher |
137 | Chim lặn mỏ đen | Loon |
138 | Hải âu / Mòng biển | Seagull |
139 | Hồng hạc | Flamingo |
140 | Sếu | Crane |
141 | Thiên nga | Swan |
Nhóm chim đất và không bay (Ground-dwelling and Flightless Birds)
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
142 | Chim cánh cụt | Penguin |
143 | Đà điểu | Ostrich |
144 | Đà điểu (ở Úc) | Emu |
145 | Chim công | Peacock |
146 | Chim trĩ | Pheasant |
147 | Chim cút | Quail |
Nhóm chim nhỏ hót và phổ biến (Songbirds and Small Common Birds)
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
148 | Chào mào | Red-whiskered Bulbul |
148 | Chích chòe than (chim ác) | Oriental Magpie – Robin |
150 | Chim én | Swallow |
151 | Chim họa mi | Nightingale |
152 | Chim hoàng yến | Canary |
153 | Chim sáo | Blackbird |
154 | Chim sẻ | Sparrow |
155 | Chim ruồi | Hummingbird |
Chim chào mào tiếng Anh là gì?
Chim chào mào tiếng Anh là Red-vented Bulbul, là giống chim thường thấy ở Việt Nam. Trong khi đó, chào mào đỏ (hay còn gọi hồng y giáo chủ) được gọi là Cardinal.
Nhóm chim thông minh và xã hội (Intelligent and Social Birds)
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
156 | Bồ câu | Pigeon |
157 | Quạ | Crow |
158 | Quạ đen | Raven |
159 | Sả nhà trò | Laughing kookaburra |
160 | Vẹt | Parrot |
161 | Vẹt đuôi dài | Macaw |
162 | Vẹt Lory | Lorikeet |
163 | Vẹt mào | Cockatoo |
Nhóm còn lại
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
164 | Chim gõ kiến | Woodpecker |
165 | Chim tu hú | Koel |
Tên gọi các con vật bằng tiếng Anh trong lớp cá
Lớp cá có tên khoa học là Pisces, trong khi Fish là tên gọi phổ biến thường dùng để chỉ con cá trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là bảng tên các loài cá bằng tiếng Anh mà ta thường gặp.
Cá nước ngọt
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
166 | Cá | Fish |
167 | Cá bảy màu | Guppy |
168 | Cá bống | Goby |
169 | Cá chạch | Loach |
170 | Cá chép | Common carp |
171 | Cá diêu hồng | Red tilapia |
172 | Cá hương (cá hồi chấm) | Trout |
173 | Cá hường (cá mùi) | Kissing Gourami |
174 | Cá la hán | Flowerhorn |
175 | Cá lau kính | Suckermouth catfish |
176 | Cá lăng | Hemibagrus |
177 | Cá mè trắng | Silver Carp |
178 | Cá mòi (nước lợ) | Sardine |
179 | Cá quả / cá lóc | Snakehead fish |
180 | Cá rô phi | Tilapia |
181 | Cá tai tượng | Giant gourami |
182 | Cá thát lát | Featherback Fish / Clown Knifefish (Notopterus ) |
183 | Cá tra | Pangasius |
184 | Cá trê | Catfish |
185 | Cá vàng | Goldfish |
Cá nước mặn
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
186 | Cá bơn | Flounder |
187 | Cá cờ | Marlin |
188 | Cá chim | Pomfret |
189 | Cá cơm | Anchovy |
190 | Cá đuối ó | Stingray |
191 | Cá hề | Clownfish |
192 | Cá hồi | Salmon |
193 | Cá hồng | Snapper |
194 | Cá kiếm | Swordfish |
195 | Cá mập | Shark |
196 | Cá mập trắng | Great white shark |
197 | Cá mú | Grouper |
198 | Cá ngừ | Tuna |
199 | Cá ngựa | Seahorse |
200 | Cá nóc | Pufferfish |
201 | Cá nục | Scad fish |
202 | Cá thu | Mackerel |
203 | Cá tráp | Bream |
204 | Cá trích | Herring |
205 | Cá tuyết | Cod |
Tên gọi các con vật bằng tiếng Anh trong lớp bò sát
Bò sát (Reptiles) là loài máu lạnh, thường có da khô, vảy sừng, hô hấp bằng phổi, đa số đẻ trứng (một số loài đẻ con).
Nhóm rùa
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
206 | Ba ba | Softshell turtle |
207 | Rùa (cạn) | Tortoise |
208 | Rùa (nước) | Turtle |
209 | Rùa biển | Sea turtle |
Nhóm cá sấu
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
210 | Cá sấu | Crocodile |
211 | Cá sấu Ấn Độ (mõm dài) | Gharial |
212 | Cá sấu Mỹ (mõm ngắn) | Alligator |
Nhóm rắn
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
213 | Rắn | Snake |
214 | Rắn cạp nong / Rắn cạp nia | Krait |
215 | Rắn chuông | Rattlesnake |
216 | Rắn hổ mang | Cobra |
217 | Rắn lục | Viper |
Nhóm trăn
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
218 | Trăn | Python |
219 | Trăn Nam Mỹ | Anaconda / Boa constrictor |
Nhóm thằn lằn
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
220 | Cự đà | Iguana |
221 | Kỳ đà | Monitor lizard |
222 | Rồng Komodo | Komodo |
223 | Tắc kè hoa | Chameleon |
224 | Thằn lằn | Lizard |
225 | Thằn lằn bóng / rắn mối | Skink |
Con cá sấu tiếng Anh là gì?
Con cá sấu trong tiếng Anh gọi là Crocodile, có phiên âm là /ˈkrɑː.kə.daɪl/. Tuy nhiên, tùy theo loài cá sấu cụ thể mà chúng có các tên gọi khác nhau, ví dụ như:
- Crocodile – Cá sấu (nói chung, thuộc họ Crocodylidae)
- Alligator – Cá sấu mõm ngắn, cá sấu châu Mỹ (Alligatoridae)
- Gharial – Cá sấu Ấn Độ, cá sấu mõm dài (Gavialis gangeticus)
- Caiman – Cá sấu caiman (thuộc họ Alligatoridae, sống ở Nam Mỹ)
Tên gọi các con vật bằng tiếng Anh trong lớp lưỡng cư
Lưỡng cư (Amphibians) là loài có da ẩm, sống ở cả môi trường nước và cạn, hô hấp bằng phổi và da.
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
226 | Cóc | Toad |
227 | Ếch | Frog |
228 | Kỳ nhông (một loài động vật nhỏ trông giống thằn lằn nhưng có da mềm, sống cả trên cạn và dưới nước) | Salamander |
229 | Kỳ giông (một loài động vật nhỏ có thân, đuôi dài, mỏng và chân ngắn) | Newt |
230 | Nòng nọc | Tadpole |
Tên gọi các con vật bằng tiếng Anh trong lớp côn trùng
Côn trùng (Insects) là từ được dùng để chỉ toàn bộ lớp Côn trùng (Class Insecta). Theo sinh học, côn trùng có các đặc điểm như: cơ thể chia thành 3 phần: đầu, ngực, bụng (head, thorax, abdomen), Có 6 chân (3 đôi chân), hầu hết có cánh.
Bộ cánh cứng (Coleoptera)
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
231 | Bọ cánh cứng | Beetle |
232 | Bọ hung | Dung beetle / Scarab |
233 | Bọ rùa / cánh cam | Ladybug / Ladybird |
234 | Đom đóm | Firefly |
Bộ cánh màng (Hymenoptera)
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
235 | Kiến | Ant |
236 | Kiến lửa | Fire ant |
237 | Ong | Bee |
238 | Ong bắp cày | Wasp |
Bộ hai cánh (Diptera)
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
239 | Muỗi | Mosquito |
240 | Muỗi mắt | Gnat |
241 | Ruồi | Fly |
Bộ cánh vảy (Lepidoptera)
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
242 | Bướm | Butterfly |
243 | Bướm chúa | Monarch butterfly |
244 | Bướm đêm | Moth |
245 | Sâu bướm (giai đoạn ấu trùng của bướm) | Caterpillar |
Bộ cánh thẳng (Orthoptera)
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
246 | Cào cào lá | Katydid |
247 | Châu chấu | Grasshopper |
248 | Dế | Cricket |
249 | Dế trũi | Mole cricket |
Các bộ khác (có ít đại diện nên QTeens sẽ gộp chung nhóm)
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
250 | Bọ chét | Flea |
251 | Bọ ngựa | Mantis |
252 | Chuồn chuồn | Dragonfly |
253 | Gián | Cockroach |
254 | Mối | Termite |
255 | Ve sầu | Cicada |
Tên gọi các con vật bằng tiếng Anh trong lớp hình nhện
Loài hình nhện có tên gọi phổ biến là Arachnids, phiên âm là /əˈræk.nɪd/. Đây là từ chỉ bất kỳ nhóm động vật nhỏ nào, tương tự như côn trùng nhưng có bốn cặp chân, bao gồm nhện, bọ cạp, ve và mạt.
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
256 | Bọ cạp | Scorpion |
257 | Mạt | Mite |
258 | Mạt bụi | Dust mite |
259 | Nhện | Spider |
260 | Ve | Tick |
Tên gọi các con vật bằng tiếng Anh trong lớp đa túc
Đa túc hay Myriapod, có phiên âm /ˈmɪr.i.ə.pɑːd/ .Đây là từ được dùng phổ biến để chỉ một trong nhóm sinh vật nhỏ có thân dài, chia thành nhiều đoạn và có nhiều chân.
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
261 | Cuốn chiếu | Millipedes |
262 | Rết | Centipedes |
Tên gọi các con vật bằng tiếng Anh trong lớp giáp xác
Giáp xác có tên gọi phổ thông là Crustaceans, phiên âm /krʌsˈteɪ.ʃən/. Đây là từ chỉ bất kỳ loại động vật nào sống dưới nước (hoặc một số ở trên cạn) và chúng đều có lớp vỏ ngoài cứng.
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
263 | Cua | Crab |
264 | Cua ẩn sĩ / ốc mượn hồn | Hermit crab |
265 | Cua hoàng đế | King crab |
266 | Đằng hồ / ốc cổ ngỗng | Percebes |
267 | Ghẹ | Sentinel crab |
268 | Hà biển | Barnacle |
269 | Tép | Shrimp |
270 | Tôm | Prawn |
271 | Tôm càng xanh | Giant prawn |
272 | Tôm hùm | Lobster |
273 | Tôm hùm đất / tôm càng | Crayfish |
274 | Tôm sú | Giant tiger prawn |
275 | Tôm tít | Mantis shrimp |
Tên gọi các con vật bằng tiếng Anh trong chân bụng
Gastropod (/ˈɡæs.trə.pɑːd/) là từ chỉ chung cho các loại động vật không có xương sống, thân mềm, có cơ quan di chuyển dưới bụng và thường có vỏ.
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
276 | Bào ngư | Abalone |
277 | Ốc | Snail |
278 | Ốc bươu vàng | Golden apple snail |
279 | Ốc sên (trên cạn) | Land snails |
280 | Sên | Slug |
Tên gọi các con vật bằng tiếng Anh trong lớp nhuyễn thể
Nhuyễn thể – Bivalve (/ˈbaɪ.vælv/) là từ chỉ các loại động vật thân mềm, chẳng hạn như hàu, có cơ thể nằm bên trong hai lớp vỏ được kết nối với nhau.
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
281 | Hàu | Oyster |
282 | Nghêu | Clam |
283 | Sò huyết | Cockle |
284 | Sò điệp | Scallop |
285 | Trai | Mussel |
Tên gọi các con vật bằng tiếng Anh trong lớp chân đầu
Cephalopod (/ˈsef.əl.ə.pɑːd/) là từ chỉ một số loại động vật như bạch tuộc hoặc mực, có xúc tu quanh đầu.
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
286 | Bạch tuộc | Octopus |
287 | Mực (ống) | Squid |
288 | Mực nang | Cuttlefish |
289 | Ốc anh vũ | Nautiluses |
Các con vật trong tiếng Anh thuộc ngành da gai
Ngành da gai (Echinodermata) có các lớp như: lớp sao biển (Asteroidea), lớp nhím biển (Echinoidea), lớp hải sâm (Holothuroidea), lớp sao rắn (Ophiuroidea), lớp huệ biển (Crinoidea).
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
290 | Hải sâm | Sea cucumber |
291 | Huệ biển | Feather star |
292 | Nhím biển / Cầu gai | Sea urchin |
293 | Nhím biển dẹt | Sand dollar |
294 | Sao biển | Starfish |
295 | Sao giòn / sao biển giòn | Brittle star |
Các con vật trong tiếng Anh thuộc ngành ruột khoang & thân lỗ
Ngành ruột khoang (Cnidaria) gồm các lớp như: lớp san hô (Anthozoa), lớp sứa (Scyphozoa), lớp thủy tức (Hydrozoa).
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
296 | Hải quỳ | Sea anemone |
297 | San hô | Coral |
298 | Sứa | Jellyfish |
Ngành thân lỗ (Porifera) là nhóm động vật nguyên thủy sống dưới nước, chủ yếu ở biển. Chúng có cấu trúc cơ thể dạng lỗ xốp, giúp lọc nước để lấy thức ăn.
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
299 | Bọt biển vôi | Calcareous sponges |
300 | Bọt biển thủy tinh | Glass Sponges |
Đề xuất: [100+] Các loại trái cây bằng tiếng Anh có hình minh họa dễ nhớ.
Kết luận
Việc học từ vựng tiếng Anh qua tên các con vật không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn tạo hứng thú học tập cho các bạn trẻ. Từ những loài vật quen thuộc như dog, cat, đến những cái tên thú vị như kangaroo hay penguin, mỗi từ đều là một bước tiến trong hành trình chinh phục tiếng Anh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, phù hợp với độ tuổi thiếu niên và được cá nhân hóa theo trình độ, hãy tìm hiểu khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 của QTeens. Khóa học có lộ trình thiết kế riêng, giáo viên bản ngữ tận tâm và môi trường học tập linh hoạt, con bạn sẽ phát triển khả năng ngôn ngữ một cách tự tin và vững chắc.
Đăng ký ngay trong form bên dưới của website để nhận buổi học thử miễn phí và trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh hiện đại, hiệu quả nhé!