Thuật ngữ hóa tiếng anh có hình minh họa

[TRỌN BỘ] Thuật ngữ hóa tiếng anh có hình minh họa

Mục Lục

Thuật ngữ hóa tiếng anh là những từ ngữ, cụm từ được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để mô tả các khái niệm, hiện tượng, quá trình, chất hóa học,…

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành hóa có thể được chia thành nhiều nhóm khác nhau, dựa trên các lĩnh vực chuyên môn của hóa học, chẳng hạn như:

Hóa vô cơ Inorganic Chemistry
Hóa hữu cơ Organic Chemistry
Hóa phân tích Analytical Chemistry
Hóa lý Physical Chemistry
Hóa sinh Biochemistry
Hóa dược Medicinal chemistry

Chemistry là gì?

Từ “chemistry” trong tiếng Anh có nghĩa là “hóa học“. Nó là môn học nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất và sự thay đổi của vật chất.

Các thuật ngữ hóa tiếng anh cơ bản

Trước khi đi sâu vào các thuật ngữ được phân theo nhóm hóa vô cơ, hóa hữu cơ, … thì chúng ta hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ tiếng anh hóa học cơ bản mà mọi người thường gặp như:

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Nguyên tử Atom
Electron Electron
Proton Proton
Nơtron Neutron
Hạt nhân nguyên tử Nucleus
Nguyên tố Element
Phân tử Molecule
Liên kết hóa học Chemical bond
Hợp chất Compound
Dung dịch Solution
Dung môi Solvent
Chất tan Solute
Tính axit – bazơ Acidity-basicity
Phản ứng hóa học Chemical reaction
Dị hóa / phân hủy Decomposition
Tổng hợp Synthesis
Kết tủa Precipitate
Hóa trị Valence
Hóa chất Chemical substance
Cân bằng hóa học Chemical balance

Các thuật ngữ hóa tiếng anh cơ bản

Nguyên tố hóa học

Nguyên tố hóa học là chất không thể phân chia thành các chất đơn giản hơn bằng các phản ứng hóa học thông thường. Tên gọi tiếng anh cho từng nguyên tố hóa học bạn có thể tìm thấy trong nội dung bảng tuần hoàn bên dưới cùng của bài.

Dưới đây là một số thuật ngữ cho dãy nguyên tố hóa học bằng tiếng anh xuất hiện trong bảng tuần hoàn:

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Nguyên tố đơn giản / Hạt sơ cấp Elementary particle
Nguyên tố hóa học Chemical element
Kim loại Metal
Kim loại kiềm Alkali metal
Kim loại kiềm thổ Alkaline earth metal
Kim loại chuyển tiếp Transition metal
Kim loại hậu chuyển tiếp Post-transition metal
Á kim Metalloid
Phi kim Nonmetal
Khí hiếm Noble gases
Đất hiếm Rare-earth element
Lantan Lanthanide / Lanthanoid
Actini Actinide / Actinoid
Nguyên tố nhóm chính Main group element
Nguyên tố nhóm phụ Transition element
Nguyên tố phóng xạ Radioactive element

Phân tử hóa học

Phân tử là hạt đại diện cho một chất hóa học. Phân tử được cấu tạo bởi các nguyên tử liên kết với nhau bằng liên kết hóa học.

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Phân tử đơn Monatomic molecule
Phân tử đa nguyên tử Polyatomic molecule
Phân tử cộng hóa trị Covalent molecule
Phân tử ion Ionic molecule
Phân tử ngưng tụ Condensed molecule

Ví dụ: phân tử nước (H2O), phân tử oxy (O2), phân tử cacbon đioxit (CO2),…

Liên kết hóa học

Liên kết hóa học là lực hút giữa các nguyên tử trong phân tử. Có nhiều loại liên kết hóa học khác nhau, bao gồm liên kết ion, liên kết cộng hóa trị, liên kết kim loại.

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Liên kết ion Ionic bond / Ionic bonding
Liên kết cộng hóa trị Covalent bond
Liên kết kim loại Metallic bond
Liên kết hydro Hydrogen bond
Liên kết Van der Waals Van der Waals bond

Liên kết hóa học bằng tiếng anh

Tính axit – bazơ

Tính axit là khả năng nhường proton. Tính bazơ là khả năng nhận proton.

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Axit Acid
Bazơ Base
Tính axit Acidity
Tính bazơ Basicity
Dung dịch axit Acid solution
Dung dịch bazơ Basic solution

Oxy hóa – khử

Oxy hóa là quá trình nhường electron. Khử là quá trình nhận electron.

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Oxy hóa Oxidation
Khử Reduction
Số oxi hóa Oxidation state
Chất oxy hóa Oxidizing agent
Chất khử Reducing agent

Dung dịch

Dung dịch là hỗn hợp đồng nhất của hai hoặc nhiều chất (giữa dung môi và chất tan).

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Dung dịch đồng nhất Homogeneous solution
Dung dịch không đồng nhất Heterogeneous solution
Dung dịch bão hòa Saturated solution
Dung dịch chưa bão hòa Unsaturated solution
Dung dịch quá bão hòa Supersaturated solution

Ví dụ: Nước là dung môi của đường, muối, .… .

Hợp chất

Hợp chất là chất được tạo thành từ hai hoặc nhiều nguyên tố hóa học.

  • Hợp chất đơn giản: Simple compound
  • Hợp chất phức tạp: Complex compound
  • Hợp chất vô cơ: Inorganic compound
  • Hợp chất hữu cơ: Organic compound

Một số ví dụ về các hợp chất vô cơ bao gồm nước (H2O), muối (NaCl), oxit kim loại (ví dụ: oxi của sắt – Fe2O3), axit (ví dụ: axit sunfuric – H2SO4), và chất phân tán (ví dụ: bụi mịn trong khói).

Hỗn hợp

Hỗn hợp là chất được tạo thành từ hai hoặc nhiều chất không kết hợp với nhau.

  • Hỗn hợp lỏng: Liquid mixture
  • Hỗn hợp rắn: Solid mixture
  • Hỗn hợp khí: Gaseous mixture
  • Hỗn hợp đồng nhất: Homogeneous mixture
  • Hỗn hợp không đồng nhất: Heterogeneous mixture
Học viên QTeens

KHÓA HỌC

LUYỆN THI IELTS

Chương trình luyện thi IELTS cùng Ban Giáo Sư Úc, đảm bảo đầu ra cho con từ 6.5+ IELTS.

Tính chất vật lý và hóa học

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Trạng thái State
Khí Gas
Lỏng Liquid
Rắn Solid
Màu sắc Color
Mùi Odor
Vị Taste
Độ tan Solubility
Nhiệt độ nóng chảy Melting point
Nhiệt độ sôi Boiling point
Độ dẫn điện Electrical conductivity
Độ dẫn nhiệt Thermal conductivity

Dụng cụ thí nghiệm hóa học

Trong lĩnh vực hóa học, có rất nhiều dụng cụ thí nghiệm được sử dụng để tiến hành các phân tích và thử nghiệm. Dưới đây là danh sách các tên gọi tiếng Anh của một số dụng cụ thí nghiệm hóa học phổ biến:

TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT
Burette Buret
Pipette Pipet
Dropper Ống nhỏ giọt
Syringe Ống tiêm

Dụng cụ thí nghiệm hóa học bằng tiếng anh

Note: Phòng thí nghiệm tiếng Anh được gọi là “laboratory” hoặc “lab” trong tiếng Anh. Đây là nơi các nhà khoa học, sinh viên và các chuyên gia trong lĩnh vực khoa học thực hiện các thí nghiệm và nghiên cứu.

TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT
Petri Dish Đĩa Petri
Mortar & Pestle Cối và chày
Watch glass Kính đồng hồ
Evaporating Dish Đĩa bay hơi
Spatula Thìa
Crucible tongs Kẹp nồi
Forceps Cái kẹp

Dụng cụ thí nghiệm hóa học bằng tiếng anh

TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT
Weigh Boat Thuyền cân
Scale Cái cân
pH Meter Máy đo độ pH
Thermometer Nhiệt kế
Graduated cylinder / Measuring cylinder Ống đong / ống chia độ
Funnel Phễu
Wash bottle Bình xịt rửa

Dụng cụ thí nghiệm hóa học bằng tiếng anh

Note: Thí nghiệm tiếng Anh được gọi là “experiment“. Thí nghiệm thường bao gồm việc thiết lập điều kiện, thực hiện các bước và quan sát kết quả để rút ra kết luận.

TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT
Shower & Eyewash Vòi tắm khẩn cấp & vòi rửa mắt
Microscope Kính hiển vi
Magnifying glass Kính lúp
Laboratory coat Áo khoác phòng thí nghiệm
Safety gloves Găng tay bảo hộ
Safety goggles Kính bảo hộ
PPE (Personal Protective Equipment) Thiết bị bảo hộ cá nhân

Thiết bị bảo hộ phòng thí nghiệm bằng tiếng anh

TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT
Desiccator Bình hút ẩm
Test tube Ống nghiệm
Beaker Cốc thủy tinh
Conical flask / Erlenmeyer flask Bình nón / Bình chóp / Bình tam giác
Round-bottom flask Bình cầu đáy tròn
Florence flask Bình cầu cổ cao
Volumetric Flask Bình định mức

Tiếng anh các dụng cụ phòng thí nghiệm hóa

Note: Bình định mức trong tiếng Anh được gọi là “Volumetric Flask“. Đây là một loại dụng cụ thí nghiệm được sử dụng để đo và định mức chính xác các lượng chất lỏng.

TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT
Retort Flask Bình lọc hút chân không
Distilling Flasks Bình chưng cất
Two-neck round-bottom flask Bình cầu đáy tròn 2 cổ
Three-neck round-bottom flask Bình cầu đáy tròn 3 cổ

Tiếng anh các dụng cụ phòng thí nghiệm hóa

Note: Dụng cụ thí nghiệm tiếng Anh được gọi là “laboratory equipment” hoặc “experimental apparatus“. Các dụng cụ thí nghiệm bao gồm bình chứa, ống nghiệm, pipet, cân, nhiệt kế và nhiều loại thiết bị khác tùy thuộc vào mục đích và phạm vi của thí nghiệm.

TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT
Melting-point apparatus Thiết bị đo điểm nóng chảy
Hot plate Bếp điện
Centrifuge Máy ly tâm
Colorimeter Máy so màu / máy đo màu
Spectrophotometer Máy quang phổ
Magnetic Stirrer Máy khuấy từ / máy trộn từ tính
Separatory funnel Phễu chiết

Tiếng anh chuyên ngành hóa học cho các dụng cụ phòng thí nghiệm

TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT
Ring stand Giá đỡ
Test tube rack Giá đỡ ống nghiệm
Reflux apparatus Thiết bị ngưng tụ hồi lưu
Vacuum filtration apparatus Thiết bị lọc chân không
Distillation Apparatus Thiết bị chưng cất
Bunsen burner Đèn đốt Bunsen
Alcohol burner / Alcohol lamp Đèn cồn

Tiếng anh các dụng cụ phòng thí nghiệm hóa

Các khái niệm khác

Một số thuật ngữ hóa tiếng anh khác:

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Sơ đồ cấu trúc nguyên tử Atomic structure diagram
Số thứ tự nguyên tử Atomic number
Khối lượng nguyên tử Atomic mass
Bán kính nguyên tử Atomic radius
Độ âm điện Electronegativity
Chu kỳ bán rã Half-life
Độ phóng xạ Radioactivity
Chu kỳ hóa học Periodic table
Nhóm hóa học Chemical group
Phân nhóm hóa học Chemical subgroup

Hóa vô cơ

Hóa vô cơ (Inorganic Chemistry) là một phần của ngành hóa học tập trung vào nghiên cứu về các hợp chất không chứa cacbon hoặc các hợp chất có mặt của các nguyên tố khác nhau ngoại trừ cacbon. Các hợp chất vô cơ bao gồm các nguyên tố hóa học như kim loại, phi kim, ion và phân tử không có liên kết cacbon-hydro.

Dưới đây là các phản ứng hóa học thường gặp trong hóa vô cơ bằng tiếng anh:

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Phản ứng thuận nghịch Reversible reaction
Phản ứng không thuận nghịch Irreversible reaction
Phản ứng đơn giản Simple reaction
Phản ứng phức tạp Complex reaction
Phản ứng tỏa nhiệt Exothermic reaction
Phản ứng thu nhiệt Endothermic process
Phản ứng trao đổi Exchange reaction
Phản ứng trung hòa Neutralization reaction

Hóa vô cơ đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ hóa chất, công nghệ vật liệu, công nghệ môi trường, khoa học đất đai, hóa sinh, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

Tên gọi một số ion đa nguyên tử vô cơ bằng tiếng Anh

Tên gọi một số ion đa nguyên tử vô cơ bằng tiếng Anh

Trên đây chỉ là một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành hóa học thuộc nhóm hóa vô cơ thường gặp. Để nắm vững các thuật ngữ hóa tiếng anh này, bạn cần học tập và nghiên cứu kỹ lưỡng.

TIẾNG ANH CHO

THIẾU NIÊN

Khóa học tiếng Anh cho thiếu niên từ Ban Giáo Sư Úc dành cho trẻ từ 11 đến 16 tuổi.

Học viên QTeens

Hóa hữu cơ

Hóa hữu cơ (Organic Chemistry) là một phần của ngành hóa học tập trung vào nghiên cứu về các hợp chất hữu cơ, tức là các hợp chất chứa các nguyên tố cacbon. Các nguyên tố này bao gồm cacbon (C), hydro (H), oxy (O), nitơ (N), lưu huỳnh (S), phospho (P) và nhiều nguyên tố khác. Các hợp chất hữu cơ có thể tồn tại dưới dạng các phân tử đơn, phân tử phức tạp hoặc các hợp chất lớn hơn như polymer.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành hóa hữu cơ phổ biến:

Cấu trúc phân tử

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành hóa về cấu trúc phân tử và các chức năng trong hóa hữu cơ.

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Chuỗi carbon Carbon chain
Liên kết đơn Single bond
Liên kết đôi Double bond
Liên kết ba Triple bond
Chức năng carbon Carbon function
Chức năng hydro Hydrogen function
Chức năng nhóm Group function
Cấu trúc phân tử Molecular structure
Cấu trúc tinh thể Crystalline structure

Phản ứng hóa học hữu cơ

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Phản ứng tổng hợp Synthesis reaction
Phản ứng trùng hợp Polymerization reaction
Phản ứng trùng ngưng Condensation reaction
Phản ứng phân hủy Decomposition reaction
Phản ứng tách Elimination reaction
Phản ứng oxi hóa – khử Oxidation-reduction reaction
Phản ứng thế Substitution reaction
Phản ứng cộng Addition reaction

Tên gọi các phản ứng hóa học bằng tiếng anh

Các nhóm chức phổ biến trong hóa hữu cơ

  • Hydrocacbon (hydrocarbon)
  • Halogen cacbon (haloalkane)
  • Ankan (alkane)
  • Anken (alkene)
  • Ankin (alkyne)
  • Este (ester)
  • Ether (ether)
  • Ancol (alcohol)
  • Phenol (phenol)
  • Acid carboxylic (carboxylic acid)
  • Amin (amine)
  • Amide (amide)
  • Protein (protein)
  • Axit amin (amino acid)
  • Carbohydrate (carbohydrate)
  • Chất béo (lipid)
  • Nucleotit (nucleotide)
  • DNA (deoxyribonucleic acid)
  • RNA (ribonucleic acid)

Tên gọi một số ion đa nguyên tử hữu cơ bằng tiếng Anh

Tên gọi một số ion đa nguyên tử hữu cơ bằng tiếng Anh

Các loại hợp chất hữu cơ

Dựa vào các nhóm chức có trong phân tử, hợp chất hữu cơ có thể chia thành 3 loại là:

  • Hợp chất hữu cơ đơn chức: Monofunctional organic compound
  • Hợp chất hữu cơ đa chức: Polyfunctional organic compound
  • Hợp chất hữu cơ tạp chức: Heterofunctional compound / Miscellaneous compounds

Dựa vào mạch cacbon của phân tử, hợp chất hữu cơ có thể chia thành 2 loại là:

  • Hợp chất mạch vòng: Cyclic compound
  • Hợp chất mạch hở: Acyclic compound

Một số tên gọi tiếng anh chuyên ngành hóa học cho hợp chất hữu cơ khác:

  • Hợp chất thơm: Aromatic compounds
  • Hợp chất không vòng: Aliphatic compound

Đây chỉ là một số thuật ngữ chuyên ngành hóa học thuộc nhóm hóa hữu cơ thường gặp. Để nắm vững các thuật ngữ này, bạn cần học tập và nghiên cứu kỹ lưỡng.

Bảng tuần hoàn hóa học bằng tiếng anh

Bảng tuần hoàn hóa học tiếng Anh là Periodic table (hoặc Chemical periodic table), nó còn được gọi với tên đầy đủ là Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học (The Periodic Table of Elements) hoặc Bảng tuần hoàn Mendeleev, là một bảng sắp xếp các nguyên tố hóa học theo thứ tự tăng dần của số nguyên tử.

Bảng tuần hoàn hóa học bằng tiếng anh

Màu sắc dùng để phân biệt các nhóm nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn hóa học bằng tiếng anh bên dưới.

Kim loại

Phi kim

Kim loại chuyển tiếp

Khí hiếm

Bảng nguyên tố hóa học bằng tiếng anh

SỐ NGUYÊN TỬ KÝ HIỆU TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH NHÓM CHU KỲ
1 H Hiđrô Hydrogen IA 1
2 He Heli Helium VIIIA 1
3 Li Liti Lithium IA 2
4 Be Berili Beryllium IIA 2
5 B Bari Boron IIIA 2
6 C Cacbon Carbon IVA 2
7 N Nitơ Nitrogen VA 2
8 O Oxy Oxygen VIA 2
9 F Flo Fluorine VIIA 2
10 Ne Neon Neon VIIIA 2
11 Na Natri Sodium IA 3
12 Mg Magiê Magnesium IIA 3
13 Al Nhôm Aluminum IIIA 3
14 Si Silic Silicon IVA 3
15 P Phốt pho Phosphorus VA 3
16 S Lưu huỳnh Sulfur VIA 3
17 Cl Clo Chlorine VIIA 3
18 Ar A-go-ni Argon VIIIA 3
19 K Kali Potassium IA 4
20 Ca Canxi Calcium IIA 4
21 Sc Scandi Scandium IIIB 4
22 Ti Titan Titanium IVB 4
23 V Vanadi Vanadium VB 4
24 Cr Crôm Chromium VIB 4
25 Mn Mangan Manganese VIIB 4
26 Fe Sắt Iron VIIIB 4
27 Co Coba Cobalt VIIIB 4
28 Ni Niken Nickel VIIIB 4
29 Cu Đồng Copper IB 4
30 Zn Kẽm Zinc IIB 4
31 Ga Galli Gallium IIIB 4
32 Ge Gecmani Germanium IVB 4
33 As Asen Arsenic VB 4
34 Se Selen Selenium VIB 4
35 Br Brom Bromine VIIB 4
36 Kr Kripton Krypton VIIIA 4
37 Rb Rubidi Rubidium IA 5
38 Sr Srotni Strontium IIA 5
39 Y Ytri Yttrium IIIB 5
40 Zr Zicroni Zirconium IVB 5
41 Nb Niobi Niobium VB 5
42 Mo Molipđen Molybdenum VIB 5
43 Tc Teken Technetium VIIB 5
44 Ru Ruteni Ruthenium VIIIB 5
45 Rh Rôdi Rhodium VIIIB 5
46 Pd Paladi Palladium VIIIB 5
47 Ag Bạc Silver IB 5
48 Cd Cadimi Cadmium IIB 5
49 In Inđi Indium IIIB 5
50 Sn Thiếc Tin IVB 5
51 Sb Antimon Antimony VB 5
52 Te Tellu Tellurium VIB 5
53 I Iot Iodine VIIB 5
54 Xe Xenon Xenon VIIIA 5
55 Cs Xesi Cesium IA 6
56 Ba Bari Barium IIA 6
57 La Lantan Lanthanum IIIB 6
58 Ce Ceri Cerium IIIB 6
59 Pr Praseodi Praseodymium IIIB 6
60 Nd Neođim Neodymium IIIB 6
61 Pm Promedi Promethium IIIB 6
62 Sm Samari Samarium IIIB 6
63 Eu U-rô-pi Europium IIIB 6
64 Gd Gado-lin Gadolinium IIIB 6
65 Tb Terbi Terbium IIIB 6
66 Dy Diprosi Dysprosium IIIB 6
67 Ho Holmi Holmium IIIB 6
68 Er Eri Erbium IIIB 6
69 Tm Thu-li Thulium IIIB 6
70 Yb Ytterbi Ytterbium IIIB 6
71 Lu Lu-tê-xi Lutetium IIIB 6
72 Hf Hafni Hafnium IVB 6
73 Ta Tan-ta-lum Tantalum VB 6
74 W Tung-xten Tungsten VIB 6
75 Re Re-ni Rhenium VIIB 6
76 Os O-xi-um Osmium VIIIB 6
77 Ir I-ri-đi-um Iridium VIIIB 6
78 Pt Ba-chi Platinum VIIIB 6
79 Au Vàng Gold IB 6
80 Hg Thuỷ ngân Mercury IIB 6
81 Tl Talium Thallium IIIB 6
82 Pb Chì Lead IVB 6
83 Bi Bizmut Bismuth VB 6
84 Po Poloni Polonium VIB 6
85 At Astatin Astatine VIIB 6
86 Rn Radon Radon VIIIA 6
87 Fr Franxi Francium IA 7
88 Ra Radium Radium IIA 7
89 Ac Actini Actinium IIIB 7
90 Th Tori Thorium IIIB 7
91 Pa Pro-tac-ti-ni Protactinium IIIB 7
92 U U-ran Uranium IIIB 7
93 Np Nêp-tun Neptunium IIIB 7
94 Pu Plutoni Plutonium IIIB 7
95 Am A-me-ri-xi Americium IIIB 7
96 Cm Cu-ri-um Curium IIIB 7
97 Bk Ber-ke-li-um Berkelium IIIB 7
98 Cf Cali-pho-ni Californium IIIB 7
99 Es A-in-x-tei-ni Einsteinium IIIB 7
100 Fm Fê-mi Fermium IIIB 7
101 Md Mendelevi Mendelevium IIIB 7
102 No Nobelium Nobelium IIIB 7
103 Lr Lawrenxi Lawrencium IIIB 7
104 Rf Rutherfordi Rutherfordium IVB 7
105 Db Dubni Dubnium VB 7
106 Sg Si-bor-gi Seaborgium VIB 7
107 Bh Bo-ri Bohrium VIIB 7
108 Hs Ha-xi Hassium VIIIB 7
109 Mt Meitneri Meitnerium IB 7
110 Ds Darmstadi Darmstadtium IIB 7
111 Rg Rontgeni Roentgenium IIIB 7
112 Cn Copernici Copernicium IVB 7
113 Nh Nihoni Nihonium VB 7
114 Fl Flerovi Flerovium VIB 7
115 Mc Moscovium Moscovium VIIB 7
116 Lv Livermorium Livermorium VIIIB 7
117 Ts Tennessin Tennessine IB 7
118 Og Oganesson Oganesson IIB 7

Như vậy, bảng tuần hoàn hóa học hiện nay có 118 nguyên tố, bao gồm 92 nguyên tố tự nhiên và 26 nguyên tố nhân tạo.

Lưu ý:

  • Tên các nguyên tố hóa học bằng tiếng anh từ 57 đến 71 là các “lantan” (lanthanides), thường được đặt ở dạng dòng riêng dưới bảng chính.
  • Tên các nguyên tố hóa học bằng tiếng anh từ 89 đến 103 là các “aktin” (actinides), cũng được đặt ở dạng dòng riêng dưới bảng chính.

Hy vọng bảng tuần hoàn hóa học bằng tiếng Anh này sẽ hữu ích cho bạn!

QTeens gửi bạn thêm một số thiết kế khác cho bảng tuần hoàn hóa học bằng tiếng anh nhé! Bạn thích mẫu nào thì có thể download hình về máy nha!

Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học bằng tiếng anh mẫu số 01

Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học bằng tiếng anh mẫu số 01

Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học bằng tiếng anh mẫu số 02

Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học bằng tiếng anh mẫu số 02

Kết luận

Hóa học là một môn học quan trọng có tác động sâu sắc đến cuộc sống của chúng ta. Nó là nền tảng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y học đến công nghiệp. Do đó, việc nắm vững các thuật ngữ hóa tiếng anh là rất quan trọng đối với các học sinh, sinh viên, kỹ sư, nhà khoa học,… làm việc trong lĩnh vực hóa học.

Xem thêm: [TRỌN BỘ] Thuật ngữ Toán tiếng Anh có ví dụ minh họa.







    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

    Chuyên mục
    Bài viết mới nhất

      Nâng tầm tiếng Anh cùng Ban Giáo Sư Úc

      Khoá học tiếng Anh online với Giáo viên bản xứ và được Cố vấn học tập 1 kèm 1 hỗ trợ trong và ngoài giờ học.




      Luyện thi IELTS