Thuật ngữ Toán học trong tiếng Anh có ví dụ minh họa

[TRỌN BỘ] Thuật ngữ Toán tiếng Anh có ví dụ minh họa

Mục Lục

Từ vựng toán tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là đối với các em học sinh trong chương trình tiếng Anh tích hợp. Chương trình học bao gồm ba môn: Toán – tiếng Anh – Khoa học. Đây là một chương trình mới, áp dụng tiếng Anh vào giảng dạy môn Toán, do đó không thể tránh khỏi việc các em gặp nhiều khó khăn khi học và làm bài.

Hiểu rõ vấn đề đó, QTeens xin gợi ý một vài bí quyết học tiếng Anh Toán hiệu quả và các thuật ngữ Toán trong tiếng Anh.

Toán trong tiếng Anh gọi là gì?

Trong tiếng Anh, môn Toán được gọi là Mathematics hoặc viết tắt là Math, phát âm là /məˈθəməˈtɪks/. Đây là một danh từ chung để chỉ môn học nghiên cứu về số, hình dạng, cấu trúc, không gian và mối quan hệ giữa chúng.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng mathematics hoặc math trong tiếng Anh:

  • I am good at mathematics. (Tôi giỏi toán.)
  • I am taking a math class. (Tôi đang học một lớp toán.)
  • Mathematics is a difficult subject. (Toán là một môn học khó.)
  • I need help with my math homework. (Tôi cần giúp đỡ với bài tập về nhà môn toán của mình.)

Ngoài ra, mathematics cũng có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ những thứ liên quan đến toán học. Ví dụ:

  • A mathematical equation (Một phương trình toán học)
  • A mathematical formula (Một công thức toán học)

Các phép toán trong tiếng Anh

Các phép toán trong tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt và cách gọi khác nhau. Do đó, bên cạnh việc xem bảng từ vựng, bạn nên xem thêm các ví dụ minh họa về từ vựng phía dưới bảng để dễ hiểu hơn.

Các phép toán trong tiếng Anh cơ bản

Bảng tóm tắt các phép toán trong tiếng Anh cơ bản

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH LOẠI TỪ
DANH TỪ CHỈ PHÉP TÍNH TOÁN HỌC
Phép cộng Addition Noun
Phép trừ Subtraction Noun
Phép nhân Multiplication Noun
Phép chia Division Noun
ĐỘNG TỪ CHỈ HÀNH ĐỘNG THỰC HIỆN PHÉP TÍNH
Cộng Add Verb
Trừ Subtract Verb
Nhân Multiply Verb
Chia Divide Verb
TỪ DÙNG ĐỂ DIỄN ĐẠT PHÉP TÍNH
Dấu cộng (+) Plus Noun
Dấu trừ (-) Minus Noun
Dấu nhân (x) Times Noun
Dấu chia (÷) Divided by Noun
Dấu bằng (=) Equals Noun
DANH TỪ CHỈ KẾT QUẢ CỦA PHÉP TÍNH
Tổng Sum Noun
Hiệu Difference Noun
Tích Product Noun
Thương Quotient Noun

Ví dụ các phép toán trong tiếng Anh

🔸 Phép cộng:

  • The addition of 2 and 3 is 5. (Phép cộng của 2 và 3 là 5.)
  • If you add 4 to 5, you get 9. (Nếu bạn cộng 4 vào 5, bạn sẽ được 9.)
  • When you add 7 and 5, the sum is 12. (Khi bạn cộng 7 và 5, thì tổng là 12)
  • The sum of 6 and 4 is 10. (Tổng của 6 và 4 là 10.)

🔸 Phép trừ:

  • Subtraction is used to find the difference between numbers. (Phép trừ được dùng để tìm hiệu giữa các số.)
  • Subtracting 3 from 7 gives you 4. (Trừ 3 từ 7 được 4.)
  • If you subtract 4 from 9, the difference is 5. (Nếu bạn trừ 4 từ 9, hiệu sẽ là 5.)
  • The difference between 20 and 8 is 5. (Hiệu của 20 và 8 là 12.)

Các phép toán trong tiếng Anh cơ bản

🔸 Phép nhân:

  • When you multiply 6 by 7, you get 42. (Khi bạn nhân 6 với 7, bạn sẽ được 42.)
  • Multiplication is one of the basic operations in arithmetic. (Phép nhân là một trong những phép toán cơ bản trong số học.)
  • Multiplying 3 by 6 gives you a product of 18. (Nhân 3 với 6 cho bạn tích là 18.)
  • The product of 7 and 3 is 21. (Tích của 7 và 3 là 21.)

🔸 Phép chia:

  • Division helps to split numbers into equal parts. (Phép chia giúp phân chia các số thành các phần bằng nhau.)
  • If you divide 20 by 4, you get 5. (Nếu bạn chia 20 cho 4, bạn sẽ được 5.)
  • Dividing 20 by 4 results in a quotient of 5. (Chia 20 cho 4 được thương là 5.)
  • The quotient of 15 divided by 5 is 3. (Thương của 15 chia cho 5 là 3.)

Ví dụ các phép tính trong tiếng Anh

  • 2 + 3 = 5 (Two plus three equals five).
  • 10 – 5 = 5 (Ten minus five equals five).
  • 4 x 6 = 24 (Four times six equals twenty-four).
  • 12 / 3 = 4 (Twelve divided by three equals four).
  • 7 + 8 – 3 = 12 (Seven plus eight minus three equals twelve).
  • 5 x 2 + 5 = 15 (Five times two plus five equals fifteen).
  • 20 / 5 – 2 = 2 (Twenty divided by five minus two equals two).
  • 9 + 6 x 2 = 21 (Nine plus six times two equals twenty-one).

Các phép toán trong tiếng Anh nâng cao

Bảng tóm tắt các phép toán trong tiếng Anh nâng cao

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH LOẠI TỪ
Phép lũy thừa (ab) Exponentiation Noun
Căn bậc hai (√) Square Root Noun
Căn bậc ba (∛) Cube Root Noun
Căn bậc 4 (∜) Fourth root Noun
Logarit (logb a) Logarithm Noun
Giai thừa (n!) Factorial Noun
Tích phân (∫) Integral Noun
Đạo hàm (f'(x)) Derivative Noun

Một số từ vựng toán tiếng Anh khác có liên quan đến các phép toán trên:

  • Hệ số: Coefficient (n)
  • Cơ số: Base (n)
  • Số mũ: Exponent (n) hoặc Power (n)

Ví dụ:

  • Phép lũy thừa (ab): a raised to the power of b
  • Logarit (logb a): logarithm of a to the base b

Dấu trong toán học bằng tiếng Anh

Các phép so sánh trong tiếng Anh

  • Tương đương (≡): Equivalent
  • Không bằng (≠): Not equal to
  • Nhỏ hơn (<): Less than
  • Nhỏ hơn hoặc bằng (≤): Less than or equal to
  • Lớn hơn (>): Greater than
  • Lớn hơn hoặc bằng (≥): Greater than or equal to
  • Gần bằng (≈): Approximately equal to

Ví dụ:

  • x ≡ 2 (Equivalent)
  • x ≠ 2 (Not equal to)
  • x < 2 (Less than)
  • x ≤ 2 (Less than or equal to)
  • x > 2 (Greater than)
  • x ≥ 2 (Greater than or equal to)
  • π ≈ 3.14159 (Approximately equal to)

Các dấu ngoặc trong Toán bằng tiếng Anh

Trong môn Toán, các dấu ngoặc được sử dụng để nhóm các phép toán và biểu thức lại với nhau. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các dấu ngoặc trong tiếng Anh toán:

  • Dấu ngoặc đơn (): Parentheses
  • Dấu ngoặc vuông []: Brackets
  • Dấu ngoặc nhọn {}: Braces
  • Dấu ngoặc kép “”: Quotation marks

Các dấu, ký hiệu toán học trong tiếng Anh

Khối lượng và đo lường trong tiếng Anh

Bảng từ vựng toán tiếng Anh về khối lượng và các đơn vị đo lường

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH LOẠI TỪ
ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI TRONG TIẾNG ANH
Mét Meter (m) Noun
Centimet Centimeter (cm) Noun
Milimet Millimeter (mm) Noun
Kilomet Kilometer (km) Noun
Inch Inch (in) Noun
Dặm Mile (mi) Noun
Dặm biển Nautical mile (nmi) Noun phrase
KHỐI LƯỢNG (MASS)
Kilogam Kilogram (kg) Noun
Gam Gram (g) Noun
Miligam Milligram (mg) Noun
Tấn Ton (t) Noun
Bảng Pound (lb) Noun
THỜI GIAN (TIME)
Giây Second (s) Noun
Phút Minute (min) Noun
Giờ Hour (h) Noun
Ngày Day (d) Noun
Tuần Week (w) Noun
Tháng Month (mo) Noun
Năm Year (y) Noun
THỂ TÍCH (VOLUME)
Mét khối Cubic meter (m3) Noun phrase
Lít Liter (l) Noun
Cốc Cup (c) Noun
DIỆN TÍCH (AREA)
Mét vuông Square meter (m2) Noun phrase
Héc-ta Hectare (ha) Noun
Mẫu Anh Acre (ac) Noun
VẬN TỐC (VELOCITY)
Mét trên giây Meter per second (m/s) Noun phrase
Kilômét trên giờ Kilometer per hour (km/h) Noun phrase
Hải lý Knot (kn) Noun

Khối lượng và đo lường trong tiếng Anh

Hình học trong tiếng Anh

Các tên gọi chung về hình học trong toán tiếng Anh

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH LOẠI TỪ
Chiều dài Length (l) Noun
Chiều rộng Width (w) Noun
Chiều cao Height (h) Noun
Chiều sâu Depth (d) Noun
Bán kính Radius (r) Noun
Đường kính Diameter (d) Noun
Mặt Faces Noun
Cạnh Edges Noun
Đỉnh Vertices Noun
Điểm Point Noun
Chu vi Perimeter Noun
Chu vi hình tròn Circumference Noun
Diện tích Area Noun
Tiếp tuyến Tangent Noun
Trung tuyến Midline Noun
Cung Arc Noun
Hình cung Sector Noun

Hình học trong tiếng Anh

Hình học phẳng trong tiếng Anh

Bảng từ vựng tiếng Anh toán trong hình học phẳng

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH LOẠI TỪ
Mặt phẳng Plane Noun
Hình dạng Shape Noun
Hình tròn Circle Noun
Hình vuông Square Noun
Hình chữ nhật Rectangle Noun
Hình bình hành Parallelogram Noun
Hình thang Trapezoid Noun
Tam giác Triangle Noun
Tam giác tù Obtuse triangle Noun
Tam giác cân Isosceles triangle Noun
Tam giác nhọn Acute triangle Noun
Tứ giác Quadrilateral Noun
Đa giác (n-gon) Polygon Noun

Hình học phẳng trong tiếng Anh

Hình học không gian trong tiếng Anh

Bảng từ vựng toán tiếng Anh trong hình học không gian

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH LOẠI TỪ
Không gian Space Noun
Hình cầu Sphere Noun
Hình trụ Cylinder Noun
Hình nón Cone Noun
Hình chóp Pyramid Noun
Khối lập phương Cube Noun
Geometric shape Hình khối Noun

Hình học không gian trong tiếng Anh

Góc trong tiếng Anh

Bảng các từ vựng toán tiếng Anh về góc

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH LOẠI TỪ
Góc (∠) Angle Noun
Góc tù Obtuse angle Noun
Góc nhọn Acute angle Noun
Góc vuông Right angle Noun
Góc bẹt Straight angle Noun
Góc lồi Reflex angle Noun
Góc trong cùng phía Int S Noun
Hai góc kề Adjacent angles Noun
Hai góc đối đỉnh Vertical angles Noun
Hai góc bù Complementary angles Noun
Hai góc phụ Supplementary angles Noun

Góc trong tiếng Anh toán

Ví dụ:

  • The angle between the two lines is 90 degrees. (Góc giữa hai đường thẳng là 90 độ.)
  • The obtuse angle is more than 90 degrees but less than 180 degrees. (Góc tù lớn hơn 90 độ nhưng nhỏ hơn 180 độ.)
  • The acute angle is less than 90 degrees. (Góc nhọn nhỏ hơn 90 độ.)
  • The right angle is 90 degrees. (Góc vuông là 90 độ.)
  • The straight angle is 180 degrees. (Góc bẹt là 180 độ.)
  • The reflex angle is more than 180 degrees but less than 360 degrees. (Góc lồi lớn hơn 180 độ nhưng nhỏ hơn 360 độ.)
  • Complementary angles are two angles whose sum is 90 degrees. (Hai góc bù là hai góc có tổng bằng 90 độ.)
  • Supplementary angles are two angles whose sum is 180 degrees. (Hai góc phụ là hai góc có tổng bằng 180 độ.)

Các loại góc trong toán tiếng anh

Đồ thị trong tiếng Anh

Từ vựng toán học trong tiếng Anh về đồ thị

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH LOẠI TỪ
Đồ thị Graph Noun
Điểm Point Noun
Tia Ray Noun
Đoạn thẳng Segment Noun
Đường thẳng Line Noun
Đường cong Curve Noun
Trục x X-axis Noun
Trục y Y-axis Noun
Tọa độ Coordinate Noun
Tọa độ gốc Origin Noun
Mặt phẳng tọa độ Coordinate plane Noun
Vuông góc (∟) Perpendicular Noun
Song song (∥) Parallel Noun
Cắt nhau Intersecting Noun
Trùng nhau Collinear Noun

Ví dụ:

  • The two lines are perpendicular. (Hai đường thẳng vuông góc với nhau.)
  • The two lines are parallel. (Hai đường thẳng song song với nhau.)
  • The two lines intersect at a point. (Hai đường thẳng cắt nhau tại một điểm.)
  • The three lines are collinear. (Ba đường thẳng trùng nhau.)

Đồ thị trong tiếng Anh

Đại số trong tiếng Anh

Đại số gồm nhiều khái niệm cơ bản, bao gồm các biểu thức đại số, phương trình, hàm, các phép toán cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia, và các cấu trúc như nhóm, vòng, trường và không gian vector. Các đối tượng trong đại số có thể là các số, các biến, các hàm, các ma trận và nhiều hơn nữa.

Do đó, nội dung dưới đây sẽ chỉ ra các từ vựng toán tiếng Anh phổ biến, thông dụng nhất trong đại số.

Thuật ngữ số học trong toán tiếng Anh

Bảng từ vựng cách gọi số trong toán tiếng Anh

TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT LOẠI TỪ
Number Số Noun
Natural number Số tự nhiên Noun
Integer Số nguyên (0, 1, 2, 3, …) Noun
Rational number Số hữu tỉ Noun
Irrational number Số vô tỉ (π, e, …) Noun
Real number Số thực Noun
Complex number Số phức (a + bi) Noun
Decimal Số thập phân (1.23, 23.45, …) Noun
Prime number Số nguyên tố Noun
Composite number Hợp số Noun
Fraction Phân số Noun

Từ vựng có liên quan khác:

  • Greatest common divisor: Ước chung lớn nhất
  • Least common multiple: Bội chung nhỏ nhất
Học viên QTeens

KHÓA HỌC

LUYỆN THI IELTS

Chương trình luyện thi IELTS cùng Ban Giáo Sư Úc, đảm bảo đầu ra cho con từ 6.5+ IELTS.

Một số cách đọc số thập phân trong tiếng Anh 

Trong tiếng Anh, để ngăn cách số nguyên và số thập phân, người ta sử dụng dấu chấm (đọc là point). Để ngăn cách hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị, người ta dùng dấu phẩy.

Đọc phần nguyên trước dấu chấm như bình thường, không cần đọc các dấu phẩy. Phần sau dấu chấm đọc từng số.

Riêng số 0 có nhiều cách đề đọc như: zero, oh, nought hoặc đọc nhanh với âm “O”.

Ví dụ: 12,300.098 ⇒ Twelve thousand three hundred points oh nine eight.

0.01 Nought point oh one
0.11111 Nought point one recurring
0.5 Zero point five, hoặc oh point five.
3.05 Three point zero five, hoặc three point O five
2.123123123 Two point one two three recurring

Một số thuật ngữ liên quan phân số trong tiếng Anh

Phân số ⇒ Fraction

Tử số ⇒ Numerator, đọc như quy tắc số đếm, one two three….

Mẫu số ⇒ Denominator, đọc như quy tắc số thứ tự second, third, fourth,… nếu tử số lớn hơn 1 thì mẫu số thêm s.

Hỗn số ⇒ mixed numbers, là số có cả phần nguyên và phần phân số. Phần số nguyên đọc theo số đếm, tiếp theo sau đó là từ “and” và đọc phân số theo quy tắc ở trên.

  • 1/5                     ⇒ One – fifth
  • 2/5                     ⇒ Two – fifths
  • 2 2/5                  ⇒ Two and two – fifths
  • 1 1/2                  ⇒ One and a half
  • 8 1/4                  ⇒ Eight and a quarter

Logic toán học (Mathematical Logic)

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Với mọi (∀) For all
Tồn tại (∃) There exists
Không tồn tại (∄) There does not exist
Không (¬) Not
Và (∧) And
Hoặc (∨) Or
Suy ra (⟹) Implies
Khi và chỉ khi (⟺) If and Only If
Do đó (∴) Therefore
Bởi vì (∵) Because

Ký hiệu trong tập hợp (Set Theory Symbols)

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH LOẠI TỪ
Tập hợp {} Set Noun
Tập con (⊂) Subset Noun
Tập rỗng (∅) Empty Set Noun
Tập hợp toàn phần Universal Set Noun
Hợp (∪) Union Noun
Giao (∩) Intersection Noun
Phần tử của / thuộc (∈) Element of Noun phrase
Không phải là phần tử của (∉) Not an element of Noun phrase
Phần bù (Ac) Complement Noun

Ký hiệu khác:

  • Khoảng / đoạn: Interval
  • Khoảng (a, b): Open Interval
  • Đoạn [a, b]: Closed Interval

Biểu thức, phương trình và bất đẳng thức trong tiếng Anh

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN
Biến Variable
Hằng số Constant
Vô cùng (∞) Infinity
BIỂU THỨC VÀ ĐA THỨC
Biểu thức Expression
Đa thức Polynomial
Đa thức 1 biến (đơn thức) Monomial
Đa thức hai biến Binomial
Đa thức ba biến Trinomial
Nghiệm của đa thức Zero of a polynomial
Phân tích đa thức thành nhân tử Factoring a polynomial
PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH
Phương trình Equation
Phương trình tuyến tính Linear equation
Phương trình bậc hai Quadratic equation
Phương trình bậc ba Cubic equation
Hệ phương trình System of equations
Hệ phương trình tuyến tính System of linear equations
Nghiệm của hệ phương trình tuyến tính Solution of a system of linear equations
BẤT ĐẲNG THỨC
Bất đẳng thức Inequality
Giá trị tuyệt đối (∣a∣) Absolute value
ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH (LINEAR ALGEBRA SYMBOLS)
Ma trận Matrix
Ma trận nghịch đảo Inverse matrix
Định thức Determinant
Chuyển vị Transpose

Xác suất thống kê trong tiếng Anh

Bảng từ vựng xác suất thống kê trong toán tiếng anh

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
XÁC SUẤT TRONG TIẾNG ANH
Xác suất (P(A)) Probability
Sự kiện Event
Không gian mẫu Sample space
Kết quả Outcome
Biến ngẫu nhiên Random variable
Biến ngẫu nhiên rời rạc Discrete random variable
Biến ngẫu nhiên liên tục Continuous random variable
Giá trị kỳ vọng (E(X)) Expected value
Phương sai (Var(X)) Variance
Hiệp phương sai (Covx,y) Covariance
Độ lệch chuẩn (σ) Standard deviation
THỐNG KÊ TRONG TIẾNG ANH
Thống kê Statistics
Thống kê mô tả Descriptive statistics
Thống kê suy luận Inferential statistics
Dữ liệu Data
Tổng thể Population
Mẫu Sample
Lấy mẫu Sampling
Trung bình Mean
Trung vị Median
Phạm vi Range / Khoảng biến thiên
Tương quan Correlation
Hồi quy Regression
Kiểm định giả thuyết Hypothesis testing

Câu hỏi thường gặp trong toán tiếng Anh

Hình tròn tiếng Anh là gì?

Hình tròn trong tiếng Anh là Circle, phát âm là /sʌrkəl/. Đây là một danh từ chỉ một hình hai chiều khép kín, không có góc hoặc cạnh. Hình tròn được bao quanh bởi một đường cong liên tục, và tất cả các điểm trên đường cong này đều cách đều tâm hình tròn một khoảng có bán kính r.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ circle trong tiếng Anh:

  • A circle is a two-dimensional shape. (Hình tròn là một hình hai chiều.)
  • A circle has no corners or edges. (Hình tròn không có góc hoặc cạnh.)
  • The radius of a circle is the distance from the center to any point on the circle. (Bán kính của hình tròn là khoảng cách từ tâm đến bất kỳ điểm nào trên hình tròn.)
  • The circumference of a circle is the distance around the circle. (Chu vi của hình tròn là khoảng cách xung quanh hình tròn.)

Ngoài ra, circle cũng có thể được sử dụng như một động từ để chỉ hành động di chuyển xung quanh một điểm cố định. Ví dụ:

  • The planets circle the sun. (Các hành tinh quay xung quanh mặt trời.)
  • The birds circled the tree. (Những con chim bay vòng quanh cây.)

Như vậy, bạn đã biết hình tròn trong tiếng Anh là gì rồi nhé!

Hình chữ nhật tiếng Anh là gì?

Hình chữ nhật tiếng Anh là Rectangle, có phiên âm là /rek.tæŋgl/. Nó có bốn góc vuông và bốn cạnh, trong đó hai cặp cạnh đối diện có độ dài bằng nhau.

Ví dụ:

  • The book is a rectangle. (Cuốn sách là một hình chữ nhật.)
  • The room is a rectangle with a length of 10 meters and a width of 5 meters. (Căn phòng là một hình chữ nhật có chiều dài 10 mét và chiều rộng 5 mét.)
  • The flag of the United States is a rectangle with 13 stripes. (Cờ Hoa Kỳ là một hình chữ nhật có 13 sọc.)

Như vậy, bạn đã biết hình chữ nhật tiếng Anh là gì rồi nhé!

Phương trình bậc 2 tiếng anh là gì?

Phương trình bậc 2 trong tiếng Anh là Quadratic equation. Nó là một phương trình có dạng: ax^2 + bx + c = 0.

Trong đó:

  • a, b, và c là các hệ số thực
  • x là biến số

TIẾNG ANH CHO

THIẾU NIÊN

Khóa học tiếng Anh cho thiếu niên từ Ban Giáo Sư Úc dành cho trẻ từ 11 đến 16 tuổi.

Học viên QTeens

Bí quyết học tiếng Anh Toán hiệu quả

❖ Nắm vững kiến thức Toán và kỹ năng làm bài

Môn Toán không yêu cầu học sinh phải ghi nhớ quá nhiều. Tuy nhiên, học sinh cũng cần biết rõ các công thức, định lý, định nghĩa và hệ quả và cách áp dụng. Một số kỹ năng làm bài cho học sinh: kỹ năng phân tích đề bài, xâu chuỗi các dữ liệu với nhau và khả năng tư duy logic.

❖ Chủ động hỏi khi cần trợ giúp

Khi gặp bài Toán tiếng Anh phức tạp, đã qua nhiều bước phân tích và làm thử rồi nhưng không ra được đáp án, học sinh hãy mạnh dạn xin hỗ trợ. Sự giúp đỡ kịp thời của giáo viên hoặc cha mẹ là chìa khóa quan trọng giúp con không bị nản chí. Đây là cơ hội để con chủ động mở rộng kiến thức của mình nhờ lời hướng dẫn của thầy cô, cha mẹ.

❖ Học thêm thuật ngữ Toán bằng tiếng Anh

Một đặc điểm của môn học này là có nhiều thuật ngữ chuyên ngành Toán học bằng Tiếng Anh. Tuy nhiên, các thuật ngữ này có tính chất lặp đi lặp lại nhiều lần. Học sinh nên sử dụng một quyển sổ tay ghi chép các từ mới gặp và chú thích nghĩa, cách dùng hoặc tự vẽ hình ảnh minh họa sao cho dễ hiểu.

Đồng thời, các em cũng nên học thuộc các từ vựng trong cuốn sổ nhằm tránh trường hợp đi thi quên nghĩa của từ. Hãy sử dụng quyển từ điển Toán học Việt Anh nhằm giải nghĩa của thuật ngữ chính xác nhất.

Kết luận

Trên đây là một vài mẹo giúp học sinh học Toán bằng tiếng Anh tốt hơn và các thuật ngữ Toán thường gặp trong chương trình học. Tuy nhiên, học sinh cũng cần trau dồi và phát triển thêm vốn tiếng Anh của mình bởi tiếng Anh hỗ trợ rất nhiều trong quá trình đọc hiểu đề bài và làm bài.

Xem thêm: [TRỌN BỘ] Thuật ngữ hóa tiếng anh có hình minh họa

Khóa học tiếng Anh tại QTeens không chỉ giúp các em phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh, mà còn giảng dạy cho các em các tính ứng dụng ngôn ngữ trong: Toán học tiếng Anh, Khoa học tiếng Anh và cả kỹ năng hội nhập quốc tế.







    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

    Chuyên mục
    Bài viết mới nhất

      Nâng tầm tiếng Anh cùng Ban Giáo Sư Úc

      Khoá học tiếng Anh online với Giáo viên bản xứ và được Cố vấn học tập 1 kèm 1 hỗ trợ trong và ngoài giờ học.




      Luyện thi IELTS