Tiếng Anh lớp 9 có khối lượng từ vựng, ngữ pháp lớn, tập trung vào các nội dung bao quát và chuyên ngành hơn so với các khối dưới. Đây cũng là kiến thức nền tảng con cần trang bị kỹ càng để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh lớp 10.
Cùng QTeens điểm qua những từ vựng tiếng Anh lớp 9 quan trọng cần ghi nhớ trong bài viết dưới đây nhé!
Tổng hợp 12 unit tiếng Anh lớp 9 sách Global Success
Kiến thức tiếng Anh lớp 9 có tổng cộng 12 unit, được chia đều cho 2 học kỳ. Vì nội dung kiến thức tương đối nặng, thời gian học phải rút ngắn để kịp ôn tập cho kỳ thi lớp 10, các bạn học sinh cần phân bổ thời khóa biểu hợp lý, cân đối.
Dưới đây là nội dung 12 unit tiếng Anh lớp 9 sách Global Success.
UNIT | CHỦ ĐỀ |
Học kỳ 1 | |
Unit 1: Local environment | Môi trường địa phương |
Unit 2: City life | Đời sống phố thị |
Unit 3: Teen stress and pressure | Căng thẳng và áp lực tuổi teen |
Unit 4: Life in the past | Cuộc sống trước đây |
Unit 5: Wonders of Vietnam | Kỳ quan Việt Nam |
Unit 6: Vietnam: Then and Now | Việt Nam: Xưa và Nay |
Học kỳ 2 | |
Unit 7: Recipes and eating habits | Công thức và thói quen ăn uống |
Unit 8: Tourism | Du lịch |
Unit 9: English in the world | Tiếng Anh toàn cầu |
Unit 10: Space travel | Du hành vũ trụ |
Unit 11: Changing roles in society | Đổi vai trong xã hội |
Unit 12: My future career | Nghề nghiệp tương lai |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ 1 (Unit 1 – Unit 6)
Học kỳ 1 lớp 9, học sinh sẽ được học về những chủ đề tiếng Anh gần gũi như môi trường địa phương, những áp lực tuổi teen… Với lượng từ vựng được cung cấp trong mỗi unit, học sinh có thể thực hành nghe, nói, đọc, viết về các chủ đề liên quan.
Unit 1: Local environment
Chủ đề môi trường địa phương khuyến khích học sinh quan tâm đến cảnh quan, lối sống, nếp sinh hoạt tại nơi các em sinh sống. Từ đó, có những đánh giá, đóng góp để cải thiện cuộc sống quanh mình.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
a place of interest (n) | /pleɪs ʌv ˈɪntrəst/ | điểm hấp dẫn, được quan tâm |
artefact (n) | /’ɑ:tɪfækt/ | đồ tạo tác |
artisan (n) | /ɑtɪ:’zæn/ | thợ thủ công |
attraction (n) | /ə’trækʃn/ | điểm hấp dẫn |
authenticity (n) | /ɔ:θen’tɪsəti/ | tính chân thật |
birthplace (n) | /ˈbɜːrθpleɪs/ | nơi sinh |
bracelet (n) | /ˈbreɪslət/ | vòng tay |
carve (v) | /kɑ:v/ | chạm khắc |
cast (v) | /kɑ:st/ | đúc (kim loại) |
charcoal (n) | /’tʃɑ:kəʊl/ | than, chì |
conical hat (n) | /ˈkɒnɪkl hæt/ | nón lá |
craft (n) | /krɑ:ft/ | nghề thủ công |
craftsman (n) | /’krɑ:ftsmən/ | thợ làm đồ thủ công |
drumhead (n) | /drʌmhed/ | mặt trống |
frame (n) | /freɪm/ | khung |
great-grandparent (n) | /ˌɡrātˈɡran(d)ˌper(ə)nt/ | cụ cố |
handicraft (n) | /’hændikrɑ:ft/ | sản phẩm thủ công |
historical (adj) | /hɪˈstɔːrɪkl/ | có tính lịch sử |
knit (v) | /nɪt/ | đan (len) |
lacquerware (n) | /’lækəweə(r)/ | đồ sơn mài |
layer (n) | /’leɪə(r)/ | lớp |
loom (n) | /lu:m/ | khung cửi |
marble sculpture (n) | /ˈmɑːbl ˈskʌlptʃər/ | điêu khắc đá |
minority ethnic (n) | /maɪˈnɒrəti ˈeθnɪk/ | dân tộc thiểu số |
mould (v) | /məʊld/ | tạo khuôn |
numerous (adj) | /’nju:mərəs/ | nhiều, đông đảo |
pottery (n) | /ˈpɒtəri/ | đồ gốm |
preserve (v) | /prɪ’zɜ:v/ | bảo tồn |
sculpture (n) | /’skʌlptʃə(r)/ | đồ điêu khắc |
skilful (adj) | /ˈskɪlfl/ | khéo léo, tài giỏi |
souvenir (n) | /ˌsuːvəˈnɪr/ | đồ lưu niệm |
stage (n) | /steɪdʒ/ | bước, giai đoạn |
surface (n) | /’sɜ:fɪs/ | bề mặt |
team-building (n) | /’ti:m bɪldɪŋ/ | hoạt động gắn kết đồng đội |
thread (m) | /θred/ | sợi, chỉ |
treat (v) | /tri:t/ | xử lý |
tug of war (n) | /tʌɡ əv wɔː(r)/ | trò chơi kéo co |
versatile (adj) | /’vɜ:sətaɪl/ | đa năng, đa tài |
weave (v) | /wi:v/ | đan, dệt |
willow (n) | /’wɪləʊ/ | cây liễu |
workshop (n) | /’wɜ:kʃɒp/ | công xưởng |
close down (phrV) | /kləʊz daʊn/ | đóng cửa |
deal with (phrV) | /diːl wɪð/ | giải quyết |
face up to (phrV) | /feɪs ʌp tu/ | đối mặt với |
get on with (phrV) | /get ɒn wɪð/ | thân thiết với (ai đó) |
live on (phrV) | /lɪv ɒn/ | sống dựa vào |
look forward to (phrV) | /lʊk ˈfɔːwəd tu/ | trông mong |
pass down (phrV) | /pɑ:s daʊn/ | truyền lại |
set off (phrV) | /set ɒf/ | khởi hành |
set up (phrV) | /set ʌp/ | thành lập, tạo dựng |
take over (phrV) | /teɪk əʊvə/ | tiếp quản, nối nghiệp |
turn down (phrV) | /tɜ:n daʊn/ | từ chối |
turn up (phrV) | /tɜ:n ʌp/ | xuất hiện, đến |
Unit 2: City life
Đời sống thành thị là một chủ đề thú vị. Bởi nó mở ra cho học sinh một góc nhìn chi tiết vào những vật dụng, hoạt động chỉ xuất hiện ở phố thị. Cùng QTeens “khám phá” một vòng thành phố có những gì hấp dẫn nhé!
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
affordable (adj) | /əˈfɔːdəbl/ | (giá) hợp lý |
asset (n) | /ˈæset/ | tài sản |
catastrophic (adj) | /ˌkætəˈstrɒfɪk/ | thảm khốc |
city-state (n) | /ˌsɪt̬.i ˈsteɪt/ | thành bang, thành phố tự trị |
conduct (v) | /kənˈdʌkt/ | thực hiện |
conflict (n) | /ˈkɒnflɪkt/ | xung đột |
cosmopolitan (adj) | /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ | toàn thế giới, quốc tế |
crowded (adj) | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
determine (v) | /dɪˈtɜːmɪn/ | xác định |
downtown (adj) | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | (thuộc) trung tâm thành phố |
drawback (n) | /ˈdrɔː.bæk/ | mặt hạn chế |
dweller (n) | /ˈdwelə/ | cư dân |
easy-going (adj) | /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ | thoải mái |
fabulous (adj) | /ˈfæbjələs/ | tuyệt vời |
factor (n) | /ˈfæktə/ | yếu tố |
forbidden (adj) | /fəˈbɪdn/ | bị cấm |
gallery (n) | /ˈɡæləri/ | phòng trưng bày nghệ thuật |
hometown (n) | /ˈhoʊm.taʊn/ | quê hương |
index (n) | /ˈɪndeks/ | chỉ số |
indicator (n) | /ˈɪndɪkeɪtə/ | chỉ số |
jet lag (n) | /ˈdʒet læɡ/ | mệt lệch múi giờ |
light rail (n) | /ˈlaɪt ˌreɪl/ | đường sắt nội thành |
make progress (collocation) | /meɪkˈprəʊ.ɡres/ | tiến bộ |
man-made (adj) | /ˌmæn ˈmeɪd/ | nhân tạo |
medium-sized (adj) | /ˈmiːdiəm-saɪzd/ | cỡ vừa, cỡ trung |
metro (n) | /ˈmetrəʊ/ | tàu điện ngầm |
metropolitan (adj) | /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ | (thuộc về) đô thị |
multicultural (adj) | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | đa văn hóa |
negative (adj) | /ˈneɡətɪv/ | tiêu cực |
Oceania (n) | /ˌəʊsiˈɑːniə/ | châu Đại Dương |
packed (adj) | /pækt/ | chật ních, đông đúc |
pavement (n) | /ˈpeɪvmənt/ | vỉa hè |
recreational (adj) | /ˌrekriˈeɪʃənəl/ | giải trí |
reliable (adj) | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy |
resident (n) | /ˈrezɪdənt/ | người cư trú, cư dân |
skyscraper (n) | /ˈskaɪskreɪpə/ | toà nhà cao chọc trời |
smart (adj) | /smɑːrt/ | thông thái |
stuck (adj) | /stʌk/ | mắc kẹt |
urban (adj) | /ˈɜːbən/ | (thuộc) đô thị |
urban sprawl (n) | /ˈɜːbən sprɔːl/ | sự đô thị hóa |
variety (n) | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng, phong phú |
wander (v) | /ˈwɒndə/ | đi lang thang |
cheer (sb) up (phrV) | /tʃɪə(r)/ | làm (ai đó) vui lên |
grow up (phrV) | /ɡrəʊ ʌp/ | lớn lên, trưởng thành |
put on (phrV) | /ˈpʊt ɒn/ | mặc lên, khoác lên |
Unit 3: Teen stress and pressure
Ở độ tuổi dậy thì, nhiều học sinh có sự chuyển biến về tâm lý. Dẫn đến, nhạy cảm và dễ áp lực vì những điều nhỏ nhặt hơn. Vậy nên cả bố mẹ và học sinh cần chuẩn bị những kỹ năng cần thiết để đối mặt với những thay đổi đó.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
adolescence (n) | /ˌædəˈlesns/ | giai đoạn vị thành niên |
adulthood (n) | /ˈædʌlthʊd/ | giai đoạn trưởng thành |
astonished (adj) | /əˈstɒnɪʃt/ | ngạc nhiên |
book (v) | /bʊk/ | đặt chỗ, đặt lịch |
breakdown (n) | /ˈbreɪkdaʊn/ | sự sụp đổ |
calm (adj) | /kɑːm/ | bình tĩnh |
cognitive (n) | /ˈkɒɡnətɪv/ | kỹ năng tư duy |
concentrate (v) | /kɒnsntreɪt/ | tập trung |
confident (adj) | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
counselling (n) | /ˈkaʊnsəlɪŋ/ | dịch vụ tư vấn, hướng dẫn |
delighted (adj) | /dɪˈlaɪtɪd/ | vui sướng |
depressed (adj) | /dɪˈprest/ | tuyệt vọng |
disappoint (v) | /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ | làm thất vọng |
doubt (v) | /daʊt/ | nghi ngờ |
embarrassed (adj) | /ɪmˈbærəst/ | xấu hổ |
emergency (n) | /iˈmɜːdʒənsi/ | tình huống khẩn cấp |
emotional (adj) | /ɪˈməʊʃənl/ | đầy cảm xúc |
expectation (n) | /ˌekspekˈteɪʃn/ | sự kỳ vọng |
frustrated (adj) | /frʌˈstreɪtɪd/ | bực bội |
grade (n) | /ɡreɪd/ | điểm số |
guidance (n) | /ˈɡaɪdns/ | sự hướng dẫn, chỉ bảo |
helpline (n) | /ˈhelplaɪn/ | đường dây nóng hỗ trợ |
house-keeping skill (n) | /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ | kỹ năng làm việc nhà |
independence (n) | /ˌɪndɪˈpendəns/ | sự độc lập |
informed decision (n) | /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ | quyết định có cân nhắc |
left out (adj) | /left aʊt/ | cảm thấy bị bỏ rơi |
life skill (n) | /laɪf skɪl/ | kỹ năng sống |
nasty (adj) | /ˈnæsti/ | xấu xa, quậy phá |
relaxed (adj) | /rɪˈlækst/ | thư giãn |
resolve conflict (v) | /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ | giải quyết xung đột |
risk taking (n) | /rɪsk teɪkɪŋ/ | liều lĩnh |
self-aware (adj) | /self-əˈweə(r)/ | tự nhận thức |
self-control (n) | /ˌself kənˈtrəʊl/ | sự tự chủ, bình tĩnh |
self-disciplined (adj) | /self-ˈdɪsəplɪnd/ | tự rèn luyện |
stressed (adj) | /strest/ | căng thẳng |
suffer (v) | /ˈsʌfə(r)/ | chịu đựng |
tense (adj) | /tens/ | căng thẳng |
toll-free (adj) | /ˌtəʊl ˈfriː/ | miễn thuế |
trafficking (n) | /ˈtræfɪkɪŋ/ | buôn bán bất hợp pháp |
upset (adj) | /ˌʌpˈset/ | buồn, thất vọng |
worried (adj) | /ˈwɜːrid/ | lo lắng |
turn down (phrV) | /tɜːrn daʊn/ | từ chối |
get over (phrV) | /ɡetˈ əʊvər/ | vượt qua |
put up with (phrV) | /pʊt ʌp wɪð/ | chịu đựng |
Unit 4: Life in the past
Cuộc sống ở quá khứ khác biệt như thế nào so với thời hiện đại? Thiếu đi những tiện nghi về công nghệ, kỹ thuật, cuộc sống trong quá khứ vẫn có những niềm vui đơn giản và đáng quý.
Cùng QTeens tìm hiểu qua những từ vựng tiếng Anh dưới đây nhé!
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
arctic (adj) | /ˈɑːktɪk/ | (thuộc về) Bắc cực |
bare-footed (adj) | /beə(r)-fʊtɪd/ | chân đất |
behave (v) | /bɪˈheɪv/ | ngoan, biết cư xử |
dogsled (n) | /ˈdɒɡsled/ | xe chó kéo |
domed (adj) | /dəʊmd/ | hình vòm |
downtown (adv) | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | trung tâm thành phố |
dye (v) | /dai/ | nhuộm màu |
eat out (v) | /iːt aʊt/ | ăn ngoài |
entertain (v) | /ˌentəˈteɪn/ | giải trí |
event (n) | /ɪˈvent/ | sự kiện |
face to face (adv) | /feɪs tʊ feɪs/ | trực diện, mặt đối mặt |
facility (n) | /fəˈsɪləti/ | phương tiện, thiết bị |
igloo (n) | /ˈɪɡluː/ | lều tuyết |
illiterate (adj) | /ɪˈlɪtərət/ | thất học |
lifestyle (n) | /ˈlaɪfstaɪl/ | lối sống |
loudspeaker (n) | /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ | loa |
occasion (n) | /əˈkeɪʒn/ | dịp |
post (v) | /pəʊst/ | đăng tải |
remote (adj) | /rɪˈməʊt/ | xa xôi, hẻo lánh |
snack (n) | /snæk/ | đồ ăn vặt |
street vendor (n) | /striːt ˈvendə(r)/ | người bán hàng rong |
strict (adj) | /strɪkt/ | nghiêm khắc |
time-consuming (adj) | /ˈtaɪm kənsuːmɪŋ/ | tốn thời gian |
treat (v) | /triːt/ | cư xử |
used to (modal verb) | /ˈjuːst tu/ | đã từng |
act out (phrV) | /ækt aʊt/ | đóng vai, diễn |
die out (phrV) | /daɪ aʊt/ | chết sạch, tuyệt chủng |
pass on (phrV) | /pɑːs ɒn/ | truyền lại, kể lại |
Unit 5: Wonders of Vietnam
Đất nước Việt Nam được thiên nhiên ban tặng cho nhiều cảnh quan kỳ vĩ, xinh đẹp. Là công dân Việt Nam, học sinh hãy hãnh diện và tự hào vì những tài nguyên của đất nước. Từ đó, cùng nhau lan toả hình ảnh Việt Nam đến bạn bè quốc tế.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
administrative (adj) | /ədˈmɪnɪstrətɪv/ | thuộc quản lý; hành chính |
astounding (adj) | /əˈstaʊndɪŋ/ | làm sững sờ, kinh ngạc |
backdrop (n) | /ˈbækdrɑːp/ | phông nền |
breathtaking (adj) | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | ngoạn mục |
cavern (n) | /ˈkævən/ | hang lớn, động |
citadel (n) | /ˈsɪtədəl/ | thành lũy, thành trì |
complex (n) | /ˈkɒmpleks/ | khu liên hợp, quần thể |
conserve (v) | /kənˈsɜːv/ | bảo tồn |
contestant (n) | /kənˈtestənt/ | thí sinh |
excited (adj) | /ɪkˈsaɪtɪd/ | vui mừng, kích thích |
fortress (n) | /ˈfɔːtrəs/ | pháo đài |
geological (adj) | /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ | (thuộc) địa chất |
heritage (n) | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
honour (v) | /ˈɒnə(r)/ | tôn kính |
limestone (n) | /ˈlaɪmstəʊn/ | đá vôi |
man-made (adj) | /ˌmæn ˈmeɪd/ | nhân tạo |
measure (n) | /ˈmeʒə(r)/ | biện pháp, giải pháp |
monuments (n) | /ˈmɒnjumənt/ | tượng đài |
palace (n) | /ˈpæləs/ | cung điện |
paradise (n) | /ˈpærədaɪs/ | thiên đường |
picturesque (adj) | /ˌpɪktʃəˈresk/ | khung cảnh đẹp |
pilgrims (n) | /ˈpɪlɡrɪmz/ | những người hành hương |
recognition (n) | /ˌrekəɡˈnɪʃn/ | sự công nhận, thừa nhận |
reign (n) | /reɪn/ | triều đại, thời kỳ, nhiệm kỳ |
religious (adj) | /rɪˈlɪdʒəs/ | thuộc tôn giáo |
restore (v) | /rɪˈstɔːr/ | khôi phục, phục hồi |
rickshaw (n) | /ˈrɪkʃɔː/ | xe xích lô, xe kéo |
round (in a game) (n) | /raʊnd/ | hiệp, vòng (trong trò chơi) |
sculpture (n) | /ˈskʌlptʃə(r)/ | vật điêu khắc |
setting (n) | /ˈsetɪŋ/ | khung cảnh, môi trường |
severe (adj) | /sɪˈvɪə(r)/ | khắc nghiệt |
souvenir (n) | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | quà lưu niệm |
spectacular (adj) | /spekˈtækjələ(r)/ | ngoạn mục, hùng vĩ |
structure (n) | /ˈstrʌktʃə(r)/ | công trình kiến trúc |
theme (n) | /θiːm/ | chủ đề |
tomb (n) | /tuːm/ | ngôi mộ |
Unit 6: Vietnam: Then and Now
Chủ đề Việt Nam xưa và nay tái hiện lại khung cảnh của đất nước vào những thế kỷ trước. Khi ấy, những tiện nghi hiện đại đều bị thay thế bởi những thiếu thốn vật chất, con người phải sống trong cảnh lo lắng, sợ hãi chiến tranh.
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 unit 6 sẽ cho học sinh quay ngược thời gian và sống lại những ngày xưa cũ.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
annoyed (adj) | /əˈnɔɪd/ | bực mình, khó chịu |
astonished (adj) | /əˈstɒnɪʃt/ | kinh ngạc |
boom (v) | /buːm/ | bùng nổ |
clanging (adj) | /klæŋɪŋ/ | tiếng leng keng |
compartment (n) | /kəmˈpɑːtmənt/ | toa xe |
cooperative (adj) | /kəʊˈɒpərətɪv/ | hợp tác |
dramatically (adv) | /drəˈmætɪkli/ | một cách đáng kể |
elevated walkway (n) | /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ | lối đi dành cho người đi bộ |
exporter (n) | /ekˈspɔːtə(r)/ | nước xuất khẩu |
extended family (n) | /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ | có nhiều hơn 2 thế hệ cùng chung sống trong một gia đình |
flyover (n) | /ˈflaɪəʊvə(r)/ | cầu vượt |
high-rise (adj) | /ˈhaɪ raɪz/ | cao, nhiều tầng |
manual (adj) | /ˈmænjuəl/ | làm bằng tay |
mud (n) | /mʌd/ | bùn lầy |
mushroom (v) | /ˈmʌʃrʊm/ | mọc lên như nấm |
noticeable (adj) | /ˈnəʊtɪsəbl/ | gây chú ý, đáng chú ý |
nuclear family (n) | /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ | gia đình hạt nhân |
overhead (adj) | /ˌəʊvərˈhed/ | ở trên đầu, trên cao |
pedestrian (n) | /pəˈdestriən/ | người đi bộ |
photo exhibition (n) | /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ | triển lãm ảnh |
roof (n) | /ruːf/ | mái nhà |
rubber (n) | /ˈrʌbə(r)/ | cao su |
sandals (n) | /ˈsændlz/ | đôi dép |
skytrain (n) | /skaɪ treɪn/ | tàu trên cao |
thatched house (n) | /θætʃt haʊs/ | nhà tranh mái lá |
tiled (adj) | /taɪld/ | lợp ngói, làm bằng ngói |
tram (n) | /træm/ | xe điện, tàu điện |
trench (n) | /trentʃ/ | hào giao thông |
tunnel (n) | /ˈtʌnl/ | đường hầm, cống ngầm |
underpass (n) | /ˈʌndəpɑːs/ | đường hầm cho người đi bộ |
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kì 2 (Unit 7 – Unit 12)
Tiếng Anh lớp 9 học kỳ 2 sẽ nâng cao vốn từ vựng cho học sinh. Giúp các em đạt trình độ tiếng Anh để sẵn sàng tham dự kỳ thi chuyển cấp cuối năm.
Unit 7: Recipes and eating habits
Mỗi ngày, con người đều phải ăn uống để duy trì sức khỏe, đảm bảo có đủ năng lượng để học tập và làm việc. Cùng tìm hiểu những thói quen ăn uống của chúng ta bằng tiếng Anh qua danh sách từ vựng dưới đây nhé!
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
allergic (n) | /əˈlɝː.dʒɪk/ | dị ứng |
celery (n) | /ˈsel.ɚ.i/ | cần tây |
chop (v) | /tʃɒp/ | chặt, thái |
chunk (v) | /tʃʌŋk/ | khúc gỗ |
cube (n) | /kjuːb/ | miếng hình lập phương |
deep – fry (v) | /diːp-fraɪ/ | chiên ngập dầu |
dip (v) | /dɪp/ | nhúng |
drain (v) | /dreɪn/ | làm ráo nước |
garnish (v) | /ˈɡɑːrnɪʃ/ | trang trí (món ăn) |
grate (v) | /ɡreɪt/ | nạo |
grill (v) | /ɡrɪl/ | nướng |
ingredient (n) | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | nguyên liệu |
marimate (v) | /ˈmærɪneɪt/ | ướp |
nutritious (adj) | /nuːˈtrɪʃ.əs/ | bổ dưỡng |
peel (v) | /piːl/ | lột vỏ, gọt vỏ |
prawn (n) | /prɑːn/ | tôm |
purée (v) | /ˈpjʊəreɪ/ | xay nhuyễn |
roast (v) | /rəʊst/ | quay |
shallot (n) | /ʃəˈlɒt/ | hành khô |
simmer (v) | /ˈsɪmə(r)/ | om, kho |
slice (v) | /slaɪs/ | cắt lát |
spread (v) | /spred/ | phết ra |
sprinkle (v) | /ˈsprɪŋkl/ | rắc lên |
starter (n) | /ˈstɑːtə(r)/ | món khai vị |
starve (v) | /stɑːrv/ | đói bụng |
steam (v) | /stiːm/ | hấp |
stew (v) | /stjuː/ | hầm |
stir – fry (v) | /stɜː(r)-fraɪ/ | xào |
supper (n) | /ˈsʌp.ɚ/ | bữa họp mặt ăn tối nhẹ |
tender (adj) | /ˈtendə(r)/ | mềm |
versatile (adj) | /ˈvɜːsətaɪl/ | đa dụng |
vinegar (n) | /ˈvɪn.ə.ɡɚ/ | giấm ăn |
whisk (v) | /wɪsk/ | đánh (trứng) |
boil (v) | /bɔɪl/ | luộc (đồ ăn) |
combine (v) | /kəmˈbaɪn/ | kết hợp, trộn |
stir-fry (n) | /ˈstɜːr fraɪ/ | món xào |
splash (n) | /splæʃ/ | vệt nước |
soy sauce (n) | /ˌsɔɪ ˈsɔːs/ | nước tương |
toss (v) | /tɔːs/ | đảo (đồ ăn) |
herbal (adj) | /ˈhɜːrbl/ | (thuộc) cỏ lá, thảo mộc |
speciality (n) | /ˌspeʃiˈæləti/ | đặc sản |
lasagne (n) | /ləˈzɑːnjə/ | món mì của Ý xếp lớp xen kẽ với phô mai, nước sốt, và thịt hoặc rau quả. |
Unit 8: Tourism
Du lịch là hoạt động vô cùng hấp dẫn và thú vị. Nó giúp con người giải tỏa căng thẳng sau những ngày học tập và làm việc mệt mỏi. Từ đó, tái tạo năng lượng để tiếp tục cuộc sống của mình.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
affordable (adj) | /əˈfɔːdəbl/ | giá cả phù hợp |
air (v) | /eə(r)/ | phát sóng (đài, vô tuyến) |
archaeology (n) | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ | ngành khảo cổ học |
boarding pass (n) | /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ | thẻ lên máy bay |
breathtaking (adj) | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | ấn tượng, hấp dẫn |
check-in (n) | /tʃek-ɪn/ | thời gian tới điểm đến |
checkout (n) | /ˈtʃekaʊt/ | thời gian rời khách sạn |
choice (n) | /tʃɔɪs/ | lựa chọn |
colossal (adj) | /kəˈlɑːsl/ | khổng lồ, to lớn |
confusion (n) | /kənˈfjuːʒn/ | sự hoang mang, bối rối |
continent (n) | /ˈkɑːntɪnənt/ | lục địa |
cruise (n) | /kruːz/ | du ngoạn bằng tàu thuỷ |
cycling (n) | /ˈsaɪklɪŋ/ | hoạt động đạp xe đạp |
delay (v) | /dɪˈleɪ/ | hoãn lại, trì hoãn |
departure (n) | /dɪˈpɑːtʃə(r)/ | sự khởi hành |
excursion (n) | /ɪkˈskɜːrʒn/ | chuyến tham quan |
exotic (adj) | /ɪɡˈzɒtɪk/ | kỳ lạ |
expedition (n) | /ˌekspəˈdɪʃn/ | chuyến thám hiểm |
explore (v) | /ɪkˈsplɔː(r)/ | thám hiểm |
fare (n) | /fer/ | tiền vé |
flight attendant (n) | /flaɪt əˈtendənt/ | tiếp viên hàng không |
hand luggage (n) | /hænd ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý xách tay |
hyphen (n) | /ˈhaɪfn/ | dấu gạch ngang |
imperial (adj) | /ɪmˈpɪəriəl/ | (thuộc về) hoàng đế |
inaccessible (adj) | /ˌɪnækˈsesəbl/ | không thể tiếp cận |
itinerary (n) | /aɪˈtɪnərəri/ | du ký |
low season (n) | /ləʊ ˈsiːzn/ | mùa thấp điểm |
luggage (n) | /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý |
lush (adj) | /lʌʃ/ | tươi tốt, xum xuê |
magnificence (n) | /mæɡˈnɪfɪsns/ | độ nguy nga, lộng lẫy |
narrow (v) | /ˈnærəʊ/ | thu hẹp |
orchid (n) | /ˈɔːkɪd/ | hoa lan |
package (n) | /ˈpækɪdʒ/ | gói đồ, bưu kiện |
package tour (n) | /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ | chuyến du lịch trọn gói |
pamper (v) | /ˈpæmpər/ | nuông chiều, cưng chiều |
pile-up (n) | /paɪl-ʌp/ | xếp chồng, liên tục |
promote (v) | /prəˈməʊt/ | giúp phát triển, quảng bá |
pyramid (n) | /ˈpɪrəmɪd/ | kim tự tháp |
round trip (n) | /raʊnd/ /trɪp/ | du lịch khứ hồi |
safari (n) | (n) /səˈfɑːri/ | cuộc đi săn, khám phá |
sight – seeing (n) | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | ngắm cảnh |
sleeping bag (n) | túi ngủ | |
speciality (n) | (n) /ˌspeʃiˈæləti/ | món đặc sản |
stalagmite (n) | /stəˈlæɡmaɪt/ | măng đá |
stimulating (adj) | /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ | thú vị, đầy phấn khích |
stopover (n) | /ˈstɒpəʊvə(r)/ | nơi đỗ lại, nơi tạm dừng |
stretch (v) | /stretʃ/ | trải dài |
suntan (n) | /ˈsʌntæn/ | da rám nắng |
tan (v) | /tæn/ | làm rám nắng |
territory (n) | /ˈterətɔːri/ | lãnh thổ, đất đai |
touchdown (n) | /ˈtʌtʃdaʊn/ | sự hạ cánh |
tourism (n) | /ˈtʊərɪzəm/ | du lịch |
tourist (n) | ˈtʊərɪst/ | khách du lịch |
varied (adj) | /ˈveərid/ | đa dạng |
voyage (n) | /ˈvɔɪɪdʒ/ | chuyến đi dài, di chuyển ngoài khơi hoặc trong không gian |
next to nothing (phrase) | /nekst təˈ nʌθɪŋ/ | gần như không có gì |
Unit 9: English in the world
Tiếng Anh được xem là ngôn ngữ được nhiều người sử dụng nhất trên thế giới. Vì thế, tiếng Anh được đưa vào giáo trình học tại nhiều quốc gia và dần trở thành môn học bắt buộc. Cùng QTeens tìm hiểu cách thức học tiếng Anh ở các nước khác có điểm gì khác biệt so với Việt Nam.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
accent (n) | /ˈæksent/ | giọng điệu |
bilingual (adj) | /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ | sử dụng được hai ngôn ngữ |
derivative (adj) | /dɪˈrɪvətɪv/ | phái sinh |
dialect (n) | /ˈdaɪəlekt/ | tiếng địa phương |
dominance (n) | /ˈdɒmɪnəns/ | chiếm ưu thế |
encyclopedia (n) | /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ | bách khoa toàn thư |
establishment (n) | /ɪˈstæblɪʃmənt/ | sự thành lập, thiết lập |
factor (n) | /ˈfæktə(r)/ | yếu tố, nhân tố |
flexibility (n) | /ˌfl eksəˈbɪləti/ | tính linh hoạt |
fluent (adj) | /ˈfl uːənt/ | trôi chảy |
global (adj) | /ˈɡləʊbl/ | toàn cầu |
imitate (v) | /ˈɪmɪteɪt/ | bắt chước |
immersion school (n) | /ɪˈmɜːʃn skuːl/ | trường sử dụng ngôn ngữ thứ 2 |
massive (adj) | /ˈmæsɪv/ | to lớn |
mother language (n) | /ˈmʌðə tʌŋ/ | tiếng mẹ đẻ |
mother tongue (n) | /ˌmʌðə ˈtʌŋ/ | tiếng mẹ đẻ |
multinational (adj) | /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ | đa quốc gia |
official (adj) | /əˈfɪʃl/ | chính thức |
openness (n) | /ˈəʊpənnəs/ | độ cởi mở |
operate (v) | /ˈɒpəreɪt/ | đóng vai trò |
origin (n) | /ˈɔːrɪdʒɪn/ | nguồn gốc |
punctual (adj) | /ˈpʌŋktʃuəl/ | đúng giờ |
rusty (adj) | /ˈrʌsti/ | giảm dần đi do ít sử dụng |
simplicity (n) | /ˈrʌsti/ | sự đơn giản |
variety (n) | /vəˈraɪəti/ | thể loại |
get by in (phrV) | /get baɪ ɪn/ | cố gắng sử dụng với những gì mình có |
pick up (a language) (phrV) | /pɪk ʌp/ | tiếp thu ngôn ngữ từ bối cảnh xung quanh |
Unit 10: Space travel
Vũ trụ luôn là chủ đề hấp dẫn, thu hút nhiều người quan tâm. Bởi những bí ẩn mà con người chưa thể khám phá ra, những giới hạn sinh tồn bên ngoài không gian thách thức trí tò mò của con người.
QTeens sẽ giới thiệu với các bạn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề này trong danh sách dưới đây.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
altitude (n) | /ˈæltɪtjuːd/ | độ cao tính từ mực nước biển |
astronaut (n) | /ˈæstrənɔːt/ | phi hành gia |
astronomy (n) | /əˈstrɒnəmi/ | thiên văn học |
attach (v) | /əˈtætʃ/ | buộc, gài |
comet (n) | /ˈkɒmɪt/ | sao chổi |
constellation (n) | /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ | chòm sao |
discovery (n) | /dɪˈskʌvəri/ | sự khám phá |
equatorial (adj) | /ˌiːkwəˈtɔːriəl/ | thuộc xích đạo |
experiment (n) | /ɪkˈsperɪmənt/ | thí nghiệm, thử nghiệm |
extravehicular (adj) | /ˌekstrəvēˈhikyələr/ | thuộc ngoài phạm vi tàu vũ trụ |
float (v) | /fləʊt/ | trôi lơ lửng |
galaxy (n) | /ˈɡæləksi/ | dải ngân hà |
glider (n) | /ˈɡlaɪdər/ | tàu lượn |
habitable (adj) | /ˈhæbɪtəbl/ | đủ điều kiện cho sự sống |
International Space Station (ISS) (n) | /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/ | Trạm vũ trụ quốc tế ISS |
land (v) | /lænd/ | hạ cánh |
launch (v) | /lɔːntʃ/ | phóng |
meteorite (n) | /ˈmiːtiəraɪt/ | thiên thạch |
microgravity (n) | /ˈmaɪ.kroʊˌɡræv.ə.t̬i/ | tình trạng không trọng lực |
mission (n) | /ˈmɪʃn/ | nhiệm vụ, chuyến đi |
operate (v) | /ˈɒpəreɪt/ | vận hành |
orbit (v, n) | /ˈɔːbɪt/ | xoay quanh, đi theo quỹ đạo |
outer space (n) | /ˌaʊtə ˈspeɪs/ | ngoài không gian, vũ trụ |
parabolic flight (n) | /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ | chuyến bay hình thành môi trường không trọng lực |
rinseless (adj) | /rɪnsles/ | không cần xả nước |
rocket (n) | /ˈrɒkɪt/ | tên lửa |
satellite (n) | /ˈsætəlaɪt/ | vệ tinh |
scuba diving (n) | /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ | lặn có bình nén khí |
solar system (n) | /ˈsəʊlə sɪstəm/ | hệ Mặt trời |
space tourism (n) | /speɪs ˈtʊərɪzəm/ | ngành du lịch vũ trụ |
spacecraft (n) | /ˈspeɪskrɑːft/ | tàu vũ trụ |
spaceline (n) | /ˈspeɪslaɪn/ | hãng hàng không vũ trụ |
spacesuit (n) | /ˈspeɪssuːt/ | trang phục du hành vũ trụ |
spacewalk (n) | /ˈspeɪswɔːk/ | chuyến đi bộ trong không gian |
telescope (n) | /ˈtelɪskəʊp/ | kính thiên văn |
universe (n) | /ˈjuːnɪvɜːs/ | vũ trụ |
zero gravity (n) | /ˈzɪərəʊ ˈɡrævəti/ | môi trường không trọng lực |
Unit 11: Changing roles in society
Mỗi người có một vai trò nhất định trong xã hội. Với vai trò đó, họ có những trách nhiệm cụ thể cần phải thực hiện để đóng góp cho sự phát triển của cộng đồng.
Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh của những vai trò đó trong nội dung dưới đây.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
advantageous (adj) | /ædvənˈteɪʤəs/ | có lợi |
application (n) | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | việc áp dụng |
attendance (n) | /əˈtendəns/ | sự tham gia |
breadwinner (n) | /ˈbredwɪnə(r)/ | trụ cột gia đình |
burden (n) | /ˈbɜːdn/ | gánh nặng |
consequently (adv) | /ˈkɒnsɪkwəntli/ | vì thế, kết quả là |
content (adj) | /kənˈtent/ | hài lòng |
cover (v) | /ˈkʌvə(r)/ | bao phủ |
drastically (adv) | /ˈdræstɪkli/ | mạnh mẽ, trầm trọng |
evaluate (v) | /ɪˈvæljʊeɪt/ | đánh giá |
externally (v) | /ɪkˈstɜːnəli/ | bên ngoài |
facilitate (v) | /fəˈsɪlɪteɪt/ | tạo điều kiện thuận tiện |
facilitator (n) | /fəˈsɪlɪteɪtə/ | người điều phối |
financial (adj) | /faɪˈnænʃl/ | (thuộc về) tài chính |
forum (n) | /ˈfɔːrəm/ | diễn đàn |
hands-on (adj) | /hændz-ɒn/ | thực hành, thực tế |
impossible (adj) | /ɪmˈpɑːsəbl/ | không thể, bất khả thi |
individually-oriented (adj) | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/ | có xu hướng cá nhân |
internationalization (n) | /ˌɪn.t̬ɚˌnæʃ.ən.əl.əˈzeɪ.ʃən/ | sự quốc tế hóa |
labour force (n) | /ˈleɪbər fɔːrs/ | lực lượng lao động |
leave (n) | /liːv/ | nghỉ phép |
male-dominated (adj) | /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ | nam giới áp đảo |
participate (v) | /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ | tham gia |
pour (v) | /pɔːr/ | đổ dồn về |
railway (n) | /ˈreɪlweɪ/ | đường tàu |
real-life (adj) | /rɪəl-laɪf/ | đời thật |
responsive (to) (adj) | /rɪˈspɒnsɪv/ | phản ứng nhanh nhạy |
role (n) | /rəʊl/ | vai trò |
sector (n) | /ˈsektə(r)/ | mảng, lĩnh vực |
sole (adj) | /səʊl/ | độc nhất |
tailor (v) | /ˈteɪlə(r)/ | thiết kế riêng |
virtual (adj) | /ˈvɜːtʃuəl/ | ảo |
vision (n) | /ˈvɪʒn/ | tầm nhìn |
witness (v) | /ˈwɪtnɪs/ | chứng kiến |
Unit 12: My future career
Lớp 9 là độ tuổi phù hợp để hướng dẫn và giáo dục học sinh về nghề nghiệp. Đây là hoạt động bổ ích trang bị kiến thức, kỹ năng cho các em định hướng tương lai phù hợp.
Qua các từ vựng tiếng Anh dưới đây, các em sẽ có thêm công cụ để khám phá thêm về nghề nghiệp mơ ước của mình.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
academic (adj) | /ˌækəˈdemɪk/ | liên quan đến học thuật |
approach (n, v) | /əˈprəʊtʃ/ | cách tiếp cận, tiếp cận |
biologist (n) | /baɪˈɒlədʒɪst/ | nhà sinh học |
chef (n) | /ʃef/ | đầu bếp |
customer service (n) | /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ khách hàng |
event planner (n) | /ɪˈvent ˈplænə(r)/ | người tổ chức sự kiện |
flextime (n) | /ˈfleks.taɪm/ | giờ làm việc linh hoạt |
housekeeper (n) | /ˈhaʊskiːpə(r)/ | quản gia |
leisure (n) | /ˈleʒə(r)/ | thời gian nhàn rỗi |
lodging manager (n) | /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r/ | quản lý nhà nghỉ |
nine-to-five (adj, adv) | /ˈnaɪntəˌfaɪv/ | công việc từ 9h – 17h |
on-the-job (adj, adv) | /ˌɑːn.ðəˈdʒɑːb/ | nhận được khi làm việc |
opportunity (n) | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | cơ hội |
overtime (n) | /ˈəʊvətaɪm/ | tăng ca |
prestigious (adj) | /preˈstiːdʒəs/ | có uy tín |
promotion (n) | /prəˈməʊʃn/ | sự thăng tiến, thăng chức |
receptionist (n) | /rɪˈsepʃənɪst/ | nhân viên lễ tân |
secondary (adj) | /ˈsekəndri/ | trường trung học cơ sở |
sector (n) | /ˈsektə(r)/ | bộ phận, khu vực |
soft skills (n) | /sɔːft skɪlz/ | kỹ năng mềm |
subject (n) | /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học |
supervisor (n) | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | người giám sát |
tour guide (n) | /tʊr ɡaɪd/ | hướng dẫn viên du lịch |
variety (n) | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng |
vocational (adj) | /vəʊˈkeɪʃənl/ | hướng nghiệp |
burn the midnight oil (idiom) | /bɜːrn ðəˈ ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ | thức đến khuya để học, làm việc |
QTeens đào tạo tiếng Anh lớp 9 chuẩn quốc tế
Đối với học sinh, tiếng Anh lớp 9 vô cùng quan trọng. Vì từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 sẽ xuất hiện với tần suất cao trong đề thi tuyển sinh lớp 10. Vậy nên, học sinh cần có môi trường thực hành các kỹ năng, kiến thức. Từ đó, ghi nhớ từ vựng, ngữ pháp lâu hơn, tăng tốc độ phản xạ với ngôn ngữ và tự tin hoàn thành bài thi chuyển cấp và đạt kết quả cao nhất, tăng khả năng vào trường cấp 3 mong muốn.
Tuy nhiên, không phải học sinh lớp 9 nào cũng có điều kiện để tham gia các lớp học thêm, trung tâm đào tạo tiếng Anh vì những cản trở về vị trí địa lý, thời gian. Cũng vì lý do này, chương trình tiếng Anh cho thiếu niên QTeens chính là giải pháp giáo dục cho các em.
Chương trình QTeens là cầu nối giáo dục giữa Ban Giáo Sư Úc và học viên Việt Nam, nhằm mang đến môi trường học quốc tế cho con dù ở bất cứ tỉnh thành nào. Với phương pháp học Blended Learning, học viên được tiếp cận, thực hành tiếng Anh ngay tại nhà, nhưng vẫn đảm bảo kết quả đầu ra nhờ các yếu tố:
- Lớp học giao tiếp tiếng Anh với Giáo viên bản xứ dày dặn kinh nghiệm, sở hữu giọng đọc Anh – Anh, Anh – Mỹ chuẩn. Học viên được thực hành Nghe – Nói xuyên suốt buổi học, rèn luyện kỹ năng phát âm chuẩn IPA, tăng tốc độ phản xạ và hình thành sự tự tin khi nói chuyện với người nước ngoài.
- Hệ thống học tập hiện đại được xây dựng bởi các chuyên gia công nghệ hàng đầu. Cung cấp nền tảng học tiếng Anh trực tuyến, tích hợp các công nghệ AI, Voice Recognition, bổ trợ con trong quá trình thực hành Nghe – Nói – Đọc – Viết tại bất cứ nơi đâu. Cùng với đó là kho bài học, bài tập, trò chơi tiếng Anh đa dạng, giúp con chủ động học và cải thiện trình độ.
- Đội ngũ cố vấn học tập tận tình, kèm cặp sát sao 1-1. Là người theo sát con từ buổi đầu, đảm bảo con được hướng dẫn kỹ càng, giải đáp mọi thắc mắc về hệ thống và bài học, giúp con đạt được mục tiêu học tập của mình.
QTeens đào tạo tiếng Anh cho học viên từ 11 đến 16 tuổi theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR) – tiêu chuẩn ngôn ngữ được áp dụng trên toàn cầu và tại Việt Nam (đặc biệt là sách giáo khoa trên trường), giúp học viên đạt trình độ đầu ra ở level B2 – tương đương IELTS 6.5. Cùng với đó, học viên sẽ được đào tạo các kỹ năng bài bản theo Khung giáo dục thế kỷ 21 (Framework for 21st Century Learning), trang bị đầy đủ hành trang để con đủ khả năng học tập, làm việc và phát triển trong bất kỳ môi trường nào.
Bố mẹ quan tâm về chương trình đào tạo tiếng Anh chuẩn quốc tế cho con, tìm hiểu thêm tại: Khóa học tiếng Anh cho thiếu niên.
Bộ từ vựng tiếng Anh THCS