Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh: Công thức, dấu hiệu và cách dùng

Mục Lục

Trong hành trình học tiếng Anh, bạn sẽ gặp những tình huống cần kể lại một hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ, chẳng hạn như: “8 giờ tối qua, mình đang học bài.” Đó chính là lúc bạn cần dùng thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense).

Bài viết này của QTeens sẽ giúp bạn nắm vững thì quá khứ tiếp diễn một cách dễ hiểu và sinh động. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về định nghĩa, cấu trúc câu và cách sử dụng của thì quá khứ tiếp diễn. Đồng thời, mỗi nội dung đều đi kèm với ví dụ minh họa rõ ràng, bài tập thực hành có đáp án.

Đặc biệt, nội dung được thiết kế phù hợp với học sinh từ 10 đến 18 tuổi, dù bạn đang học cấp 2 hay cấp 3, thì cũng sẽ thấy dễ tiếp cận và áp dụng ngay vào thực tế.

Thì quá khứ tiếp diễn là gì?

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) thường được dùng để kể lại một hành động hoặc sự việc nào đó đang diễn ra trong quá khứ. Cụ thể hơn, thì này giúp bạn mô tả một hành động chưa kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc một việc đang diễn ra thì bị gián đoạn bởi một hành động khác.

Thì quá khứ tiếp diễn là gì?

Nói một cách dễ hiểu, thì quá khứ tiếp diễn được dùng để trả lời cho câu hỏi: “Vào lúc đó, bạn đang làm gì?”

Ví dụ:

  • I was studying at 8 p.m. last night. (Vào lúc 8 giờ tối hôm qua, em đang học bài).
  • I was watching cartoons when mom came home. (Lúc mẹ về đến nhà, em đang xem phim hoạt hình).

Trong hai câu trên, hành động học bài và xem phim không xảy ra trong một khoảnh khắc ngắn ngủi. Chúng đang diễn ra tại thời điểm được nhắc đến trong quá khứ.

Khác với thì quá khứ đơn (past simple) vốn dùng để chỉ hành động đã xảy ra và kết thúc, thì quá khứ tiếp diễn được dùng để nhấn mạnh vào quá trình đang diễn ra tại một thời điểm. Đây là điểm khác biệt quan trọng mà bạn cần nhớ.

Ví dụ:

  • I ate dinner at 7 p.m. (Tôi ăn xong lúc 7 giờ – hành động đã kết thúc).
  • I was eating dinner at 7 p.m. (Tôi đang ăn vào lúc 7 giờ – hành động đang diễn ra tại thời điểm đó).

Thì này rất hay được dùng trong các câu chuyện, nhật ký, hoặc khi bạn cần diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời.

Ở nội dung kế tiếp, QTeens sẽ hướng dẫn bạn cách đặt câu sao cho đúng với thì quá khứ tiếp diễn bằng cách áp dụng công thức của thì này. Đừng lo, công thức rất dễ nhớ nếu bạn hiểu bản chất của nó!

Công thức thì quá khứ tiếp diễn – Cách chia dễ nhớ

Sau khi hiểu thì quá khứ tiếp diễn dùng để nói về hành động đang xảy ra trong quá khứ, giờ ta chuyển sang học công thức của thì quá khứ tiếp diễn nhé! Dù trông có vẻ phức tạp lúc đầu, nhưng bạn chỉ cần ghi nhớ hai yếu tố chính là: “was/were” và động từ thêm “-ing”, bạn sẽ dễ dàng viết đúng.

Công thức thì quá khứ tiếp diễn – Cách chia dễ nhớ

Cấu trúc câu khẳng định

Để viết câu khẳng định, bạn cần:

S + was / were + V-ing + O

Trong đó:

  • S là chủ ngữ (người thực hiện hành động)
  • was/were là động từ “to be” ở quá khứ
  • V-ing là động từ thêm “-ing” (present participle)
  • O là tân ngữ hoặc phần còn lại của câu

Cách dùng was/were:

  • Dùng was cho chủ ngữ ở ngôi số ít: I, he, she, it
  • Dùng were cho chủ ngữ ở ngôi số nhiều: you, we, they

Ví dụ:

  • I was reading a comic book at 9 p.m.
  • They were studying for the test yesterday.

Cấu trúc câu phủ định

Để nói không làm gì đó tại một thời điểm trong quá khứ, bạn chỉ cần thêm “not” sau “was” hoặc “were”:

S + was / were + not + V-ing + O

Ví dụ:

  • She was not watching TV at that time.
  • We were not playing football yesterday.

Có thể viết tắt:

  • was not → wasn’t
  • were not → weren’t

Cấu trúc câu nghi vấn (câu hỏi)

Để đặt câu hỏi, hãy đảo was/were lên đầu câu:

Was / Were + S + V-ing + O + ?

Ví dụ:

  • Were you doing your homework at 7 p.m.?
  • Was he sleeping when you called?

Bảng tóm tắt công thức

LOẠI CÂU CÔNG THỨC VÍ DỤ
Khẳng định S + was/were + V-ing + O I was studying last night.
Phủ định S + was/were + not + V-ing + O He wasn’t listening to music.
Nghi vấn Was/Were + S + V-ing + O + ? Were they playing when it rained?

Mẹo nhỏ: Nếu bạn nhớ được công thức của thì hiện tại tiếp diễn (am/is/are + V-ing), thì quá khứ tiếp diễn chỉ cần thay “am/is/are” bằng “was/were” là xong!

Bảng tóm tắt công thức thì quá khứ tiếp diễn

Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ học cách nhận biết thì quá khứ tiếp diễn thông qua các dấu hiệu thời gian và ngữ cảnh quen thuộc. Đây là bước giúp bạn sử dụng đúng thì trong các bài viết và bài kiểm tra.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Việc nhận ra một câu đang sử dụng thì quá khứ tiếp diễn không chỉ dựa vào cấu trúc, mà còn nhờ vào các dấu hiệu thời gian và ngữ cảnh trong câu. Những dấu hiệu này sẽ giúp bạn dễ dàng chọn đúng thì khi làm bài tập hoặc viết văn.

Dưới đây là một số từ khóa và hoàn cảnh thường đi kèm với thì quá khứ tiếp diễn:

1. Các cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ

Những cụm từ này thường xuất hiện trong câu để chỉ một thời điểm rõ ràng mà hành động đang xảy ra:

  • At 7 o’clock last night (vào lúc 7 giờ tối qua)
  • At that time (vào thời điểm đó)
  • Yesterday at noon (hôm qua lúc giữa trưa)
  • This time yesterday (giờ này hôm qua)
  • All day yesterday (cả ngày hôm qua)

Ví dụ:

  • At 10 a.m. yesterday, I was having breakfast.
  • He was sleeping this time yesterday.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

2. Các từ nối thể hiện hai hành động cùng xảy ra hoặc gián đoạn nhau

Thì quá khứ tiếp diễn thường đi cùng thì quá khứ đơn trong câu có hai hành động:

  • While (trong khi)
  • When (khi)
  • As (khi mà, trong lúc)

Trong đó:

  • Hành động đang xảy ra → dùng quá khứ tiếp diễn.
  • Hành động xảy ra chen ngang → dùng quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • While I was studying, my brother watched TV.
  • She was cooking dinner when the guests arrived.

Mẹo: Trong các bài đọc, nếu bạn thấy “while” hoặc “when” ở giữa câu, hãy chú ý xem hành động nào kéo dài hơn – đó thường là hành động chia theo thì quá khứ tiếp diễn.

3. Bảng tóm tắt dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

DẤU HIỆU LOẠI TỪ VÍ DỤ
At + giờ + quá khứ Cụm thời gian I was sleeping at 5 a.m.
While Từ nối While she was talking, he was laughing.
When Từ nối I was eating when the phone rang.
This time yesterday Cụm thời gian They were traveling this time yesterday.

Việc nhận biết dấu hiệu thì quá khứ tiếp diễn không chỉ giúp bạn chia động từ chính xác mà còn làm bài tập nhanh hơn và ít sai hơn. Hãy luyện tập thật nhiều để quen với các từ khóa quen thuộc này nhé!

Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong từng tình huống cụ thể. Đây là phần giúp bạn ứng dụng linh hoạt vào bài nói, bài viết và cả văn kể chuyện.

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn trong từng tình huống

Thì quá khứ tiếp diễn không chỉ có một cách dùng. Tùy vào hoàn cảnh và mục đích, chúng ta có thể dùng thì này để:

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Nói về hành động đang diễn ra thì bị hành động khác chen ngang.
  • Diễn tả hai hành động xảy ra song song.
  • Mô tả bối cảnh hoặc tình huống trong quá khứ.
  • Nhấn mạnh tính thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại của một hành động (kèm từ chỉ tần suất).

Hãy cùng xem từng trường hợp cụ thể:

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn trong từng tình huống

1. Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Đây là cách dùng phổ biến nhất. Câu thường có mốc thời gian rõ ràng: “at 7 p.m.,” “yesterday at noon,” v.v.

Ví dụ:

  • At 9 o’clock last night, she was reading a book.
  • At that time, she was studying in the library.

2. Hành động đang diễn ra thì bị hành động khác chen ngang

Hành động dài dùng thì quá khứ tiếp diễn, hành động chen ngang dùng thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • He was watching TV when the lights went out.
  • I was walking to school when it started to rain.

3. Hai hành động đang diễn ra cùng lúc

Dùng thì quá khứ tiếp diễn cho cả hai hành động. Câu thường dùng từ “while” hoặc “as”.

Ví dụ:

  • While I was studying, my sister was painting.
  • They were talking while we were working.

4. Mô tả bối cảnh hoặc khung cảnh trong quá khứ

Trong văn kể chuyện, thì quá khứ tiếp diễn thường dùng để thiết lập khung cảnh giúp người đọc hình dung rõ hơn.

Ví dụ:

  • The sun was setting, and the birds were singing.
  • People were chatting, and children were running in the park.

5. Hành động lặp lại có tính chất khó chịu (thường dùng với trạng từ chỉ tần suất)

Dùng để than phiền hoặc nhấn mạnh hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ (thường đi kèm với “always”, “constantly”, “forever”…).

Ví dụ:

  • He was always forgetting his homework.
  • They were constantly talking in class.

6. Bảng tổng kết cách dùng

CÁCH DÙNG VÍ DỤ
Hành động đang diễn ra tại thời điểm quá khứ I was cooking at 6 p.m.
Hành động bị chen ngang She was walking when she fell.
Hai hành động song song I was reading while he was sleeping.
Mô tả bối cảnh The wind was blowing, and leaves were falling.
Hành động lặp lại gây khó chịu He was always making noise.

Việc hiểu rõ từng cách dùng sẽ giúp bạn áp dụng linh hoạt trong các tình huống viết văn, kể chuyện hoặc giao tiếp tiếng Anh. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng so sánh thì quá khứ tiếp diễn với thì quá khứ đơn để tránh nhầm lẫn khi làm bài nhé!

So sánh thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn

Trong 12 thì trong tiếng Anh, thì quá khứ đơn (Past Simple) và thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) đều dùng để nói về những sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên, chúng có cách dùng khác nhau rõ ràng.

Trước khi đi sâu vào sự khác biệt, hãy cùng xem lại một ví dụ đơn giản:

  • I watched TV last night. (quá khứ đơn).
  • I was watching TV at 8 p.m. last night. (quá khứ tiếp diễn).

Cả hai câu đều nói về việc “xem TV”, nhưng:

  • Quá khứ đơn → Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành.
  • Quá khứ tiếp diễn → Nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (8h tối).

So sánh thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn

Bảng so sánh thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

TIÊU CHÍ QUÁ KHỨ ĐƠN QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
Mô tả Hành động đã hoàn tất trong quá khứ. Hành động đang diễn ra tại một thời điểm quá khứ.
Dạng động từ V2/ed was/were + V-ing
Ví dụ She played piano yesterday. She was playing piano at 7 p.m.
Thời điểm Nhấn vào hành động kết thúc Nhấn vào quá trình đang xảy ra
Hành động chen ngang Dùng để diễn tả hành động chen ngang Dùng để diễn tả hành động bị chen ngang
Ví dụ kết hợp He called me while I was cooking.

Một số mẹo giúp phân biệt dễ dàng

Nếu có một thời điểm rõ ràng trong quá khứ (at 9 p.m., last night…) → cân nhắc dùng quá khứ tiếp diễn.

Nếu muốn kể lại một sự việc đã hoàn tất → dùng quá khứ đơn.

Nếu có hai hành động, một đang diễn ra và một chen ngang → hành động đang diễn ra dùng quá khứ tiếp diễn, hành động chen ngang dùng quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • I was doing homework when the phone rang. (Tôi đang làm bài tập thì điện thoại reo).
  • Yesterday, when it started to rain, I was walking on the street.

Việc phân biệt hai thì này sẽ giúp bạn viết văn hay hơn, kể chuyện sinh động hơn và tránh sai sót khi làm bài kiểm tra.

Các lỗi sai thường gặp khi dùng thì quá khứ tiếp diễn

Dù thì quá khứ tiếp diễn khá dễ hiểu, nhưng nhiều học sinh vẫn mắc lỗi khi viết câu. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách khắc phục để bạn không bị mất điểm trong bài kiểm tra.

1. Dùng sai động từ “to be”

Nhiều bạn nhầm lẫn giữa “was” và “were” khi chia động từ. Hãy nhớ quy tắc:

CHỦ NGỮ ĐỘNG TỪ “TO BE”
I, He, She, It was
You, We, They were

Sai: They was watching TV.

Đúng: They were watching TV.

2. Dùng sai dạng động từ chính

Sau “was/were” bắt buộc phải dùng V-ing (hiện tại phân từ), không phải V1 hay V2.

Sai: I was play football.

Đúng: I was playing football.

Các lỗi sai thường gặp khi dùng thì quá khứ tiếp diễn

3. Không có mốc thời gian rõ ràng

Thì quá khứ tiếp diễn luôn cần một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc ít nhất là một hành động khác làm căn cứ.

Sai: She was studying. (Câu này không rõ khi nào, đang làm gì và bị ngắt quãng hay không).

Đúng: She was studying when the phone rang.

Hoặc: She was studying at 9 p.m. yesterday.

4. Dùng động từ chỉ trạng thái trong thì tiếp diễn

Có một số động từ không nên dùng ở dạng tiếp diễn (V-ing), như: believe, know, love, understand…

Sai: I was understanding the lesson.

Đúng: I understood the lesson.

5. Nhầm thì với quá khứ đơn

Khi hai hành động xảy ra cùng lúc, nhiều bạn dùng quá khứ đơn cho cả hai, làm câu thiếu tự nhiên.

Sai: I cooked dinner when my mom arrived.

Đúng: I was cooking dinner when my mom arrived.

Bài tập thì quá khứ tiếp diễn

Phần bài tập này giúp bạn ôn lại các kiến thức đã học về cách dùng, cấu trúc và tình huống sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Sau khi luyện tập, bạn sẽ:

  • Nhận biết được khi nào nên dùng thì này
  • Biết cách chia đúng động từ
  • Viết câu chính xác và tự nhiên hơn

Bài 1. Chia đúng dạng của động từ trong ngoặc

  1. I __________ (study) English at 9 p.m. last night.
  2. They __________ (watch) TV when the lights went out.
  3. She __________ (not/sleep) when the phone rang.
  4. What __________ you __________ (do) at 10 a.m. yesterday?
  5. We __________ (have) dinner while it __________ (rain) outside.

Bài 2. Chọn đáp án đúng

  1. I was walking home when it suddenly __________.
    a. rains
    b. rained
    c. was raining
    d. rain
  2. They __________ playing football when their teacher saw them.
    a. was
    b. were
    c. are
    d. is
  3. My mom __________ cooking dinner when I arrived.
    a. is
    b. was
    c. were
    d. Be

Bài 3. Viết lại câu dùng thì quá khứ tiếp diễn

  1. He read a book. (8 p.m. yesterday)

→ He ________________________________.

  1. They played chess. (when I saw them)

→ They ________________________________.

  1. I wrote a letter. (while she was talking)

→ I ________________________________.

Đáp án

Bài 1.

  1. was studying
  2. were watching
  3. was not sleeping
  4. were – doing
  5. were having – was raining

Bài 2.

  1. b. rained
  2. b. Were
  3. b. was

Bài 3.

  1. He was reading a book at 8 p.m. yesterday.
  2. They were playing chess when I saw them.
  3. I was writing a letter while she was talking.
Chuyên mục
Bài viết mới nhất

    Nâng tầm tiếng Anh cùng Ban Giáo Sư Úc

    Khoá học tiếng Anh online với Giáo viên bản xứ và được Cố vấn học tập 1 kèm 1 hỗ trợ trong và ngoài giờ học.

    Luyện thi IELTS