Khi học tiếng Anh, việc nắm vững các thì cơ bản là bước đầu tiên để giao tiếp và viết câu chính xác. Trong số đó, thì quá khứ đơn (past simple tense) là một trong những thì được sử dụng phổ biến nhất để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Nếu bạn từng kể lại một ngày của mình, nhắc đến một chuyến đi đã qua hay đơn giản là nói về những gì đã xảy ra “hôm qua”, thì rất có thể bạn đã dùng thì quá khứ đơn, dù bạn chưa biết đến tên gọi của nó.
Quá khứ đơn là gì? Định nghĩa dễ hiểu cho người mới học
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) được dùng để mô tả một hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã xảy ra và chấm dứt tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Đây có thể là một hành động đơn lẻ (“Tôi đi học hôm qua”), hoặc một chuỗi hành động liên tiếp (“Tôi đã thức dậy, đánh răng và ăn sáng”).
Tính chất “đã xong và không còn tiếp diễn” là đặc điểm cốt lõi của thì này. Điều này có phần khác so với thì hiện tại hoàn thành (nhấn mạnh sự ảnh hưởng từ quá khứ kéo dài đến hiện tại), hoặc thì quá khứ tiếp diễn (mô tả hành động đang diễn ra trong một thời điểm quá khứ).
Ví dụ đơn giản giúp bạn dễ hình dung:
- She visited her grandmother last weekend.(Cô ấy đã đến thăm bà vào cuối tuần trước).
- They watched a movie last night. (Họ đã xem một bộ phim vào tối qua).
Trong cả hai câu, hành động “visited” và “watched” đều xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc. Những mốc thời gian như “last weekend”, “last night” chính là dấu hiệu thường thấy của thì quá khứ đơn.
Theo hướng dẫn từ Cambridge Dictionary, thì này được sử dụng khi người nói chỉ đơn thuần kể lại một việc đã xảy ra trong quá khứ, mà không cần nhấn mạnh đến kết quả hay mối liên hệ hiện tại.
Như vậy, nếu bạn đang tìm một cách để kể lại câu chuyện đã xảy ra, thì thì quá khứ đơn chính là ngữ pháp cơ bản bạn cần nắm rõ trước tiên. Sau khi hiểu rõ khái niệm này, bạn cần nắm vững công thức thì quá khứ đơn để có thể áp dụng đúng trong câu.
Công thức thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
Sau khi hiểu thì quá khứ đơn được dùng khi nào, người học cần nắm rõ cấu trúc của thì này để có thể tự viết hoặc nhận diện chính xác trong các văn bản. Công thức của thì quá khứ đơn không phức tạp, nhưng sẽ thay đổi tùy thuộc vào mục đích câu: khẳng định, phủ định hay nghi vấn. Bên cạnh đó, có hai loại động từ chính trong tiếng Anh: động từ có quy tắc và bất quy tắc, nên công thức quá khứ đơn cũng cần được điều chỉnh cho phù hợp.
Trước tiên, ta cùng tìm hiểu câu khẳng định, là dạng cơ bản và thường gặp nhất trong giao tiếp.
Câu khẳng định (Affirmative form)
Ở dạng khẳng định, thì quá khứ đơn được hình thành bằng cách đưa động từ chính về dạng quá khứ, tức là sử dụng cột thứ hai trong bảng động từ bất quy tắc. Với động từ có quy tắc, chỉ cần thêm “-ed” vào sau động từ. Nhưng với các động từ bất quy tắc, người học cần ghi nhớ từng từ riêng biệt vì chúng không theo bất kỳ quy tắc cụ thể nào.
Cấu trúc chung:
S + V2/ed + O
Ví dụ:
- I watched a documentary yesterday. (Tôi đã xem một bộ phim tài liệu vào hôm qua).
- She wrote a letter to her friend. (Cô ấy đã viết một bức thư cho bạn mình).
Ở đây, “watched” là động từ có quy tắc (thêm -ed), còn “wrote” là động từ bất quy tắc (quá khứ của “write”).
Câu phủ định (Negative form)
Khi muốn phủ định một hành động đã không xảy ra trong quá khứ, ta thêm “did not” (hoặc “didn’t” trong ngữ cảnh thân mật) vào trước động từ nguyên mẫu. Lưu ý rằng trong câu phủ định, động từ trở lại dạng nguyên thể, không chia quá khứ nữa.
Cấu trúc chung:
S + did not + V1 (động từ nguyên mẫu) + O
Ví dụ:
- He didn’t go to the party. (Anh ấy đã không đi dự tiệc).
- We did not finish the assignment on time. (Chúng tôi đã không hoàn thành bài tập đúng hạn).
Việc dùng “did not” giúp người học dễ dàng tạo câu phủ định mà không cần ghi nhớ nhiều biến thể của động từ.
Câu nghi vấn (Interrogative form)
Để đặt câu hỏi trong thì quá khứ đơn, ta đưa trợ động từ “did” lên đầu câu, sau đó là chủ ngữ và động từ nguyên mẫu. Đây là dạng rất hay gặp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi cần hỏi về một sự kiện trong quá khứ.
Cấu trúc chung:
Did + S + V1 + O + ?
Ví dụ:
- Did you see that movie? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)
- Did they arrive on time? (Họ có đến đúng giờ không?)
Dưới đây là bảng tóm tắt nhanh ba dạng câu cơ bản trong thì quá khứ đơn để bạn dễ hình dung:
LOẠI CÂU | CẤU TRÚC | VÍ DỤ |
Khẳng định | S + V2/ed + O | She baked a cake. (Cô ấy đã nướng một chiếc bánh). |
Phủ định | S + did not + V1 + O | They did not call me. (Họ đã không gọi cho tôi). |
Nghi vấn | Did + S + V1 + O + ? | Did he finish the project? (Anh ấy đã hoàn thành dự án chưa?) |
Việc luyện tập ba dạng câu này là nền tảng vững chắc để sử dụng thành thạo thì quá khứ đơn. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn để nhanh chóng chọn đúng thì khi làm bài hoặc giao tiếp nhé!
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Một trong những khó khăn phổ biến khi học ngữ pháp tiếng Anh là chọn đúng thì phù hợp với ngữ cảnh. Dù đã thuộc cấu trúc, người học vẫn dễ nhầm lẫn nếu không nhận ra được “tín hiệu” chỉ thời điểm xảy ra hành động. Do đó, bạn cần phải nắm rõ các dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn. Các dấu hiệu này thường xuất hiện dưới dạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian, giúp ta xác định hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Trước khi đi vào chi tiết, bạn hãy lưu ý rằng các dấu hiệu này thường đi kèm với hành động ở dạng quá khứ, và không còn liên quan đến hiện tại. Dưới đây là những nhóm dấu hiệu thường gặp nhất.
Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ
Các trạng từ và cụm từ thời gian cụ thể là “bạn đồng hành” quen thuộc của thì quá khứ đơn. Chúng mô tả thời điểm đã qua và không còn kéo dài đến hiện tại.
TRẠNG TỪ / CỤM TỪ | TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
yesterday | hôm qua | I met her yesterday. (Tôi đã gặp cô ấy hôm qua). |
last night | tối qua | They studied late last night. (Họ đã học đến khuya hôm qua). |
last week | tuần trước | She flew to Bangkok last week. (Cô ấy đã bay đến Bangkok vào tuần trước). |
two days ago | hai ngày trước | He called me two days ago. (Anh ấy đã gọi cho tôi hai ngày trước). |
in 2010 | vào năm 2010 | We moved to Hanoi in 2010. (Chúng tôi đã chuyển đến Hà Nội vào năm 2010). |
a few minutes ago | vài phút trước | The bell rang a few minutes ago. (Chuông đã reo cách đây vài phút). |
when I was… | khi tôi còn… | When I was a child, I played outside every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi đã chơi ở ngoài mỗi ngày). |
Các cụm từ này đóng vai trò như một “tín hiệu nhận biết”, giúp người học nhanh chóng xác định hành động trong câu đã nằm trọn trong quá khứ và cần chia ở thì quá khứ đơn.
Dạng câu chuyện hoặc liệt kê sự kiện
Ngoài trạng từ chỉ thời gian, các câu mang tính kể chuyện hoặc mô tả chuỗi sự kiện cũng là tình huống rất thường gặp của thì quá khứ đơn. Khi bạn mô tả những gì đã xảy ra lần lượt trong quá khứ, như trong một hồi ức hay nhật ký, thì bạn đang ở đúng “lãnh địa” của past simple.
Ví dụ:
- I woke up, got dressed, and left the house at 7 a.m. (Tôi đã thức dậy, mặc quần áo và rời khỏi nhà lúc 7 giờ sáng).
- She opened the door, picked up the letter, and started reading. (Cô ấy đã mở cửa, nhặt lá thư lên và bắt đầu đọc).
Những câu trên tuy không có từ chỉ thời gian rõ ràng như “yesterday” hay “last week”, nhưng hành động được mô tả theo trình tự đã diễn ra và hoàn tất trong quá khứ.
Nhận biết thông qua ngữ cảnh
Không phải lúc nào cũng có từ khóa cụ thể, đôi khi bạn phải dựa vào ngữ cảnh chung của câu chuyện để xác định thì. Ví dụ khi ai đó nói về một người đã qua đời, một sự kiện lịch sử, hay một trải nghiệm cụ thể, thì gần như chắc chắn sẽ dùng quá khứ đơn.
Ví dụ:
- Shakespeare wrote many famous plays. (Shakespeare đã viết nhiều vở kịch nổi tiếng).
- The company launched its first product in 2005. (Công ty đã ra mắt sản phẩm đầu tiên vào năm 2005).
Cả hai câu trên đều không có trạng từ thời gian “yesterday” hay “last year”, nhưng rõ ràng sự việc đã kết thúc, do đó vẫn dùng thì quá khứ đơn.
Việc nhận diện dấu hiệu đúng sẽ giúp bạn chọn đúng thì ngay cả trong những câu phức tạp. Và một khi đã xác định đúng thì, bước tiếp theo là chia động từ cho chính xác. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách chia động từ ở thì quá khứ đơn, đặc biệt là sự khác biệt giữa động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc.
Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn: Quy tắc và bất quy tắc
Sau khi xác định đúng dấu hiệu của thì quá khứ đơn, điều tiếp theo bạn cần làm là chia động từ cho phù hợp. Đây là bước rất quan trọng vì chỉ cần chia sai, cả câu có thể trở nên không rõ nghĩa hoặc khiến người nghe hiểu nhầm. Trong tiếng Anh, động từ chia ở thì quá khứ đơn được chia theo hai nhóm chính: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc.
Việc nắm vững hai dạng này không chỉ giúp bạn viết đúng mà còn hỗ trợ hiệu quả khi nghe và đọc tiếng Anh trong thực tế. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể cách chia mỗi loại kèm ví dụ.
Động từ có quy tắc (Regular verbs)
Động từ có quy tắc là những động từ khi chuyển sang quá khứ sẽ được thêm đuôi -ed. Đây là nhóm dễ học nhất vì tuân theo quy tắc nhất định. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý cách viết và cách phát âm đuôi -ed, vì không phải trường hợp nào cũng giống nhau.
Ví dụ:
- work → worked
- clean → cleaned
- play → played
Một số lưu ý chính:
- Nếu động từ kết thúc bằng e, chỉ cần thêm -d (love → loved).
- Nếu tận cùng là một phụ âm sau một nguyên âm đơn, thường nhân đôi phụ âm rồi thêm -ed (stop → stopped).
- Nếu tận cùng là y sau phụ âm, chuyển y thành i rồi thêm -ed (study → studied).
Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)
Đây là nhóm gây khó khăn nhất cho người học vì không theo quy tắc cụ thể nào. Mỗi động từ sẽ có dạng quá khứ riêng mà bạn cần học thuộc. Không có cách nào khác ngoài việc luyện tập thường xuyên để ghi nhớ.
Ví dụ:
- go → went
- eat → ate
- buy → bought
Dưới đây là một bảng so sánh giúp bạn dễ hình dung sự khác biệt giữa hai nhóm:
LOẠI ĐỘNG TỪ | HIỆN TẠI (V1) | QUÁ KHỨ (V2) | VÍ DỤ |
Có quy tắc | clean | cleaned | I cleaned my room. (Tôi đã dọn phòng của mình). |
Có quy tắc | study | studied | She studied last night. (Cô ấy đã học vào tối qua). |
Bất quy tắc | go | went | He went to the cinema. (Anh ấy đã đi xem phim). |
Bất quy tắc | eat | ate | We ate pasta for lunch. (Chúng tôi đã ăn mì ống vào bữa trưa). |
Bạn có thể tham khảo danh sách đầy đủ các động từ bất quy tắc tại bài viết: Bảng động từ bất quy tắc.
Để ghi nhớ nhóm bất quy tắc hiệu quả, bạn có thể chia theo nhóm (các động từ giống nhau về hình thức), dùng flashcards, hoặc ứng dụng như Quizlet, Memrise. Việc luyện tập đều đặn mỗi ngày sẽ giúp bạn nhớ lâu và sử dụng chính xác trong cả nói lẫn viết.
Khi bạn đã thành thạo việc chia động từ, việc sử dụng thì quá khứ đơn trong thực tế sẽ trở nên tự nhiên hơn. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá các tình huống thường gặp trong giao tiếp và văn viết – nơi mà thì quá khứ đơn phát huy vai trò rõ rệt nhất.
Cách dùng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh giao tiếp và viết
Hiểu rõ cấu trúc và cách chia động từ là chưa đủ nếu bạn không biết áp dụng thì quá khứ đơn vào các tình huống giao tiếp và viết trong thực tế. Trong đời sống hàng ngày, người bản ngữ sử dụng thì này rất thường xuyên, đặc biệt khi kể lại chuyện đã xảy ra, chia sẻ kinh nghiệm cũ hoặc tường thuật một sự kiện đã kết thúc. Việc sử dụng đúng thì sẽ giúp câu nói hoặc đoạn văn trở nên rõ ràng, tự nhiên và đúng ngữ pháp.
Một điểm quan trọng bạn cần lưu ý là thì quá khứ đơn chỉ dùng khi hành động đã hoàn toàn kết thúc trong quá khứ, không còn ảnh hưởng đến hiện tại. Đây là khác biệt then chốt so với thì hiện tại hoàn thành.
Kể lại trải nghiệm cá nhân
Khi nói về một chuyến đi, một sự kiện hay một điều thú vị từng trải qua, thì quá khứ đơn chính là lựa chọn phù hợp nhất. Dạng câu này xuất hiện rất phổ biến trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc bài viết nhật ký, hồi tưởng.
Ví dụ:
- I visited Da Lat last summer. It was beautiful and peaceful. (Tôi đã đến Đà Lạt vào mùa hè năm ngoái. Nơi đó thật đẹp và yên bình).
- We watched a great movie yesterday. You should check it out. (Chúng tôi đã xem một bộ phim rất hay vào hôm qua. Bạn nên xem thử đấy).
Ở đây, hành động “visited” và “watched” đã xảy ra và kết thúc, không liên quan đến hiện tại nữa, vì vậy chúng được chia ở thì quá khứ đơn.
Tường thuật sự kiện hoặc kể chuyện
Khi viết truyện ngắn, bài văn kể chuyện, bài blog hay bài kiểm tra học thuật có yêu cầu “viết đoạn văn kể lại một trải nghiệm”, bạn sẽ cần sử dụng thì quá khứ đơn gần như xuyên suốt. Từng hành động trong câu chuyện nên được viết theo thứ tự thời gian để tạo mạch logic.
Ví dụ:
- She woke up late, skipped breakfast, and rushed to school. (Cô ấy đã dậy muộn, bỏ bữa sáng và vội vàng đến trường).
- The lights went out, and everyone panicked. (Đèn đã tắt, và mọi người hoảng loạn).
Những câu như vậy không chỉ miêu tả hành động mà còn giúp người đọc hình dung diễn biến một cách sống động.
Mô tả sự thật trong quá khứ
Ngoài việc kể lại hành động, thì quá khứ đơn còn được dùng để nói về những sự thật đã diễn ra trong lịch sử, cuộc sống hay tiểu sử cá nhân. Đây là dạng câu thường gặp trong các bài tiểu luận, thuyết trình, hoặc phần mô tả lý lịch (CV).
Ví dụ:
- Nelson Mandela became president of South Africa in 1994. (Nelson Mandela đã trở thành tổng thống Nam Phi vào năm 1994).
- My grandfather served in the army for 10 years. (Ông tôi đã phục vụ trong quân đội suốt 10 năm).
Ở đây, các hành động đã hoàn tất và thuộc về một thời kỳ nhất định trong quá khứ nên thì quá khứ đơn là lựa chọn thích hợp.
Có thể nói, nếu bạn muốn kể chuyện hay tường thuật một sự kiện trôi chảy bằng tiếng Anh, thì việc sử dụng đúng thì quá khứ đơn là kỹ năng bắt buộc. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những lỗi sai phổ biến mà người học hay mắc phải khi dùng thì này, để từ đó tránh lặp lại và nâng cao độ chính xác trong cả nói và viết.
Những lỗi sai thường gặp khi dùng thì quá khứ đơn
Dù thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, người học vẫn thường mắc những lỗi phổ biến, đặc biệt là khi mới bắt đầu luyện nói và viết. Việc nhận diện và sửa những lỗi này không chỉ giúp bạn tránh nhầm lẫn mà còn cải thiện rõ rệt sự chính xác trong giao tiếp và học thuật.
Một trong những lỗi dễ gặp nhất là sử dụng sai dạng của động từ. Đây là lỗi thường xảy ra khi người học nhầm giữa động từ nguyên mẫu và dạng quá khứ. Ví dụ, thay vì nói “He went to the store”, nhiều người lại nói nhầm thành “He go to the store” hoặc “He did went to the store”. Trong trường hợp này, câu đầu tiên là đúng, câu thứ hai thiếu chia động từ, còn câu thứ ba sai vì dùng cả “did” và “went” trong cùng một câu, điều đó là không cần thiết trong cấu trúc khẳng định.
Một lỗi khác là quên thêm -ed với động từ có quy tắc. Ví dụ, “I walk to school yesterday” nghe giống thì hiện tại, trong khi đúng phải là “I walked to school yesterday”. Điều này thường xảy ra khi người học tập trung vào nội dung mà không chú ý ngữ pháp.
Ngoài ra, người học cũng dễ nhầm lẫn giữa thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành. Trong tiếng Việt, nhiều khi cả hai thì đều được dịch giống nhau, khiến người học chọn sai thì trong tiếng Anh. Ví dụ, “I have seen that movie” và “I saw that movie” có thể đều dịch là “Tôi đã xem bộ phim đó”. Tuy nhiên, “I have seen” nhấn mạnh trải nghiệm và có thể liên quan đến hiện tại, còn “I saw” chỉ đơn thuần nói rằng bạn đã xem trong quá khứ, không còn liên quan đến bây giờ nữa.
Một lỗi nữa là lạm dụng trợ động từ “did” trong câu khẳng định, ví dụ như “I did went home early”. Câu này sai vì khi đã dùng “did” thì động từ chính phải ở dạng nguyên mẫu. Câu đúng phải là “I went home early” (không cần “did”) hoặc “I did go home early” (nếu muốn nhấn mạnh).
Bảng sau tóm tắt một số lỗi phổ biến để bạn dễ hình dung:
LỖI THƯỜNG GẶP | CÂU SAI | CÂU ĐÚNG |
Không chia động từ sang quá khứ | She go to school. | She went to school. |
Thêm “did” trong câu khẳng định | I did saw that movie. | I saw that movie. / I did see that movie. |
Quên thêm -ed với động từ có quy tắc | They visit their grandma yesterday. | They visited their grandma yesterday. |
Nhầm với hiện tại hoàn thành | I have seen him yesterday. | I saw him yesterday. |
Việc nhận ra những lỗi này là bước quan trọng để bạn tiến gần hơn đến việc sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng thực hành bằng cách giải các bài tập về thì quá khứ đơn, giúp bạn củng cố kiến thức một cách hiệu quả và dễ nhớ.
Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án chi tiết
Sau khi đã hiểu lý thuyết và biết cách nhận biết thì quá khứ đơn, cách hiệu quả nhất để củng cố kiến thức là thực hành trực tiếp. Các bài tập ngắn sẽ giúp bạn kiểm tra khả năng ghi nhớ, nhận diện cấu trúc và sử dụng động từ đúng cách.
Dưới đây là ba dạng bài cơ bản thường gặp trong quá trình học ngữ pháp: chia động từ, hoàn thành câu và đặt câu hỏi. Mỗi bài đều có đáp án kèm giải thích để bạn so sánh sau khi tự làm.
Hãy dành vài phút hoàn thành trước khi xem phần lời giải để có hiệu quả tốt nhất nhé!
1. Chia động từ ở thì quá khứ đơn
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
- I __________ (meet) her at the café last Sunday.
- They __________ (not go) to school yesterday.
- __________ you __________ (see) the new movie?
- She __________ (study) English last night.
- We __________ (not finish) the project on time.
2. Viết lại câu ở dạng phủ định
Chuyển các câu sau sang dạng phủ định ở thì quá khứ đơn.
- He played football yesterday.
- They visited the museum.
- She enjoyed the dinner.
- We watched a horror film.
- I called him last night.
3. Viết câu hỏi ở thì quá khứ đơn
Viết câu hỏi phù hợp với câu trả lời đã cho.
- _________________________________? Yes, I saw him yesterday.
- _________________________________? No, she didn’t go to the meeting.
- _________________________________? They arrived at 8 o’clock.
- _________________________________? He cooked dinner for everyone.
- _________________________________? We stayed at a hotel near the beach.
Đáp án và giải thích
Bài số 1.
CÂU | ĐÁP ÁN | GIẢI THÍCH NGẮN |
1 | met | “meet” là động từ bất quy tắc, quá khứ là “met” |
2 | did not go | Phủ định dùng “did not” + động từ nguyên mẫu |
3 | Did – see | Câu hỏi: Did + chủ ngữ + V1 |
4 | studied | “study” → “studied” (y → i + ed) |
5 | did not finish | Động từ về nguyên thể sau “did not” |
Bài số 2.
CÂU | CÂU PHỦ ĐỊNH |
1 | He did not play football yesterday. |
2 | They did not visit the museum. |
3 | She did not enjoy the dinner. |
4 | We did not watch a horror film. |
5 | I did not call him last night. |
Bài số 3.
CÂU | CÂU HỎI |
1 | Did you see him yesterday? |
2 | Did she go to the meeting? |
3 | When did they arrive? |
4 | What did he cook for everyone? |
5 | Where did you stay during your vacation? |
Thực hành thường xuyên là cách nhanh nhất để biến kiến thức ngữ pháp thành phản xạ tự nhiên khi nói hoặc viết. Nếu bạn muốn thử thách bản thân hơn nữa, hãy thử kể lại một kỷ niệm gần đây của bạn bằng tiếng Anh, sử dụng tối đa các cấu trúc thì quá khứ đơn. Bạn cũng có thể kiểm tra bài viết của mình bằng các công cụ như Grammarly để xem có chia sai động từ nào không.
Mẹo học thì quá khứ đơn dễ nhớ và không bị nhầm
12 thì trong tiếng Anh đôi khi có thể khiến người học cảm thấy nhàm chán hoặc quá tải, đặc biệt là với những thì có nhiều quy tắc như quá khứ đơn. Tuy nhiên, nếu bạn có phương pháp học hiệu quả và phù hợp với bản thân, thì việc ghi nhớ và sử dụng đúng ngữ pháp sẽ trở nên tự nhiên và thú vị hơn rất nhiều. Dưới đây là một số mẹo học thì quá khứ đơn được nhiều người áp dụng thành công, kể cả những người tự học tại nhà.
Trước hết, hãy bắt đầu bằng việc gắn ngữ pháp với cuộc sống hàng ngày. Thay vì học thì quá khứ đơn một cách khô khan, bạn có thể luyện nói hoặc viết về những gì bạn đã làm hôm qua, tuần trước hoặc kỳ nghỉ gần nhất.
Ví dụ, thay vì chỉ học “go → went”, hãy thử viết: “I went to the supermarket yesterday and bought some oranges.” Chính việc đưa ngữ pháp vào ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
Một mẹo khác rất hiệu quả là sử dụng nhật ký hoặc mạng xã hội để luyện tập. Mỗi tối, hãy viết một vài câu tiếng Anh về những gì bạn đã làm trong ngày bằng cách sử dụng thì quá khứ đơn.
Bạn có thể bắt đầu từ những câu đơn giản như “I watched a movie” hoặc “I cleaned my room.” Nếu bạn sử dụng Facebook, Twitter hoặc Instagram, hãy thử đăng một đoạn status bằng tiếng Anh mô tả một trải nghiệm gần đây, điều đó không chỉ giúp bạn luyện viết mà còn tạo cảm hứng chia sẻ.
Với các động từ bất quy tắc, cách học truyền thống bằng cách chép đi chép lại nhiều lần không thực sự hiệu quả so với phương pháp trực quan như dùng flashcards (thẻ ghi nhớ), nhóm động từ theo mẫu phát âm giống nhau, hoặc chơi trò chơi trên ứng dụng học tiếng Anh. Các nền tảng như Quizlet, Duolingo hoặc Memrise đều cung cấp sẵn bộ từ vựng chia theo nhóm thì, có kèm hình ảnh, phát âm và kiểm tra nhanh.
Ngoài ra, xem phim hoạt hình có phụ đề tiếng Anh cũng là một cách học ngữ pháp tự nhiên. Khi các nhân vật kể lại chuyện cũ, họ gần như luôn sử dụng thì quá khứ đơn. Việc nghe lặp đi lặp lại những cấu trúc quen thuộc sẽ giúp bạn ghi nhớ ngữ pháp một cách vô thức, gần giống như cách trẻ con học ngôn ngữ.
Cuối cùng, đừng ngại sai. Sai để sửa là một phần không thể thiếu trong quá trình học ngôn ngữ. Hãy để bản thân mắc lỗi, nhưng luôn ghi nhận và rút kinh nghiệm từ đó. Mỗi lần bạn sửa được một câu sai, bạn đang tiến một bước vững chắc trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.